MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCE

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương (HOSE)

CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương - BECAMEX BCE
Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương được thành lập theo giấy chứng nhận kinh doanh số 4603000039 ngày 25/02/2016 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư cấp ngày 25/02/2002 và thay đổi giấy phép lần thứ 11 theo giất chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế số 3700408992 ngày 03/07/2015
Giữ nguyên điện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
10.50
  0 (0%)
Khối lượng
155,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    9.77
  • Giá mở cửa
    10.45
  • Giá cao nhất
    10.5
  • Giá thấp nhất
    10.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,026
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.06 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/02/2021: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.36
  •        P/E :
    4.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.08
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40,560
  • KLCP đang niêm yết:
    35,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    35,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    367.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 260,532,989 9,379,556 118,152,014 189,949,118
Giá vốn hàng bán 122,995,782 9,610,480 103,508,887 180,263,587
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 92,734,546 -230,924 14,643,127 9,685,531
Lợi nhuận tài chính -1,054,591 -666,005 -401,550 -229,281
Lợi nhuận khác -296,127 2,573,711 -95,272 3,518,064
Tổng lợi nhuận trước thuế 82,225,104 -5,099,004 6,904,190 3,858,182
Lợi nhuận sau thuế 78,050,560 -5,099,004 6,505,218 3,086,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 78,050,560 -5,099,004 6,505,218 3,086,546
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 586,640,810 507,700,618 433,801,495 1,019,157,926
Tổng tài sản 713,780,075 633,460,964 644,448,901 1,425,588,032
Nợ ngắn hạn 326,788,637 250,976,339 267,526,928 1,035,648,746
Tổng nợ 326,788,637 252,755,407 267,526,928 1,037,925,230
Vốn chủ sở hữu 386,991,438 380,705,557 376,921,973 387,662,801
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.