MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VE1

 Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 - VE1>
Công ty cổ phần xây dựng điện VNECO1 tiền thân là Công ty xây lắp điện 3.1 được thành lập ngày 06/12/2004. Ngày 04/09/2008, Công ty đã niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã VE1. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình lưới điện, trạm biến áp, công trình nguồn điện; xây dựng công trình công nghiệp dân dụng, giao thông thủy lợi...; khai thác kinh doanh cát đá sỏi...
Chuyển sang cảnh báo từ 4.7.2025
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
3.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.3
  • Giá trần
    3.6
  • Giá sàn
    3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    25.45 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/12/2017: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    43.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.21
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,440
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,931,280
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19.57
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,606,818 5,823,188 2,517,094
Giá vốn hàng bán 675,000 5,088,048 2,480,329
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,931,818 735,140 36,765
Lợi nhuận tài chính 159,998 294,219 -125,466 -83,745
Lợi nhuận khác -64,818 -43,554 -22,388 -43,524
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,089,240 -241,275 -335,774 -1,419,366
Lợi nhuận sau thuế 2,448,800 -241,275 -335,774 -1,419,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,448,800 -241,275 -335,774 -1,419,366
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,054,715 27,076,599 28,106,058 27,942,379
Tổng tài sản 29,277,715 28,288,336 29,245,943 29,086,814
Nợ ngắn hạn 2,654,311 1,588,538 2,881,919 4,142,156
Tổng nợ 2,654,311 1,588,538 2,881,919 4,142,156
Vốn chủ sở hữu 26,623,404 26,699,798 26,364,024 24,944,658
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.