MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ASP

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha - ASP
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Dầu khí An Pha là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh khí hóa lỏng ở Việt Nam. Là một trong 3 công ty chiếm lĩnh thị phần gas dân dụng lớn nhất cả nước (Sài Gòn Petro, An pha Petrol và Petrolimex).Là một trong 4 công ty kinh doanh gas hàng đầu Việt Nam có hệ thống kho chứa đầu mối ở cả hai miền Nam Bắc (Petrolimex Gas, Petronas – Thăng Long Gas, Petro Vietnam Gas và An pha Petrol).
Tiếp tục giữ nguyên diện cảnh báo do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2024 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
4.95
  0 (0%)
Khối lượng
64,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.95
  • Giá trần
    5.29
  • Giá sàn
    4.61
  • Giá mở cửa
    4.95
  • Giá cao nhất
    4.95
  • Giá thấp nhất
    4.81
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.03 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/09/2014: Phát hành riêng lẻ 14,509,933
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.76
  •        P/E :
    6.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.65
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    49,280
  • KLCP đang niêm yết:
    37,339,929
  • KLCP đang lưu hành:
    37,339,542
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    184.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 858,907,672 755,304,300 855,192,083 887,770,554
Giá vốn hàng bán 756,145,579 650,050,705 749,438,682 780,445,217
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 86,833,215 85,153,831 88,964,974 87,147,049
Lợi nhuận tài chính -6,806,696 -5,069,029 -14,930,543 -7,788,980
Lợi nhuận khác 2,026,289 3,131,785 399,602 12,756,119
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,455,740 4,646,126 -4,750,047 18,627,675
Lợi nhuận sau thuế 15,252,416 3,527,266 -6,073,494 15,293,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,883,758 3,696,188 -6,144,454 15,090,951
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 823,946,804 736,634,917 770,585,117 803,161,787
Tổng tài sản 1,587,919,368 1,478,177,477 1,477,210,360 1,470,795,271
Nợ ngắn hạn 1,246,179,254 1,122,510,448 1,136,343,154 1,127,149,329
Tổng nợ 1,285,426,570 1,167,549,977 1,166,395,057 1,146,127,439
Vốn chủ sở hữu 302,492,798 310,627,500 310,815,304 324,667,832
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.