MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (HOSE)

CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung - PMG
Công ty cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4000462724 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam cấp lần đầu ngày 09/05/2007 với ngành nghề là kinh doanh chính là các sản phẩm khí, trong đó có khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Gas).
Chuyển CP từ diện kiểm soát sang diện cảnh báo từ 8.10.2024
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
7.29
  0.23 (3.26%)
Khối lượng
8,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.06
  • Giá trần
    7.55
  • Giá sàn
    6.57
  • Giá mở cửa
    7.3
  • Giá cao nhất
    7.48
  • Giá thấp nhất
    7.04
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    28.88 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 33,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 31/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.44
  •        P/E :
    16.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.28
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,020
  • KLCP đang niêm yết:
    46,336,278
  • KLCP đang lưu hành:
    46,336,278
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    337.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 536,433,630 489,645,875 463,692,284 428,393,578
Giá vốn hàng bán 455,010,405 411,663,027 388,500,530 349,510,828
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 72,939,307 71,550,651 68,240,046 73,215,647
Lợi nhuận tài chính -1,711,912 -1,042,385 -1,968,554 -1,838,633
Lợi nhuận khác 2,537,208 3,882,071 3,813,126 2,906,772
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,794,758 6,508,428 5,567,688 9,345,831
Lợi nhuận sau thuế 6,088,846 4,807,856 3,722,819 7,997,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,016,453 5,120,005 5,015,910 5,420,961
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 806,542,516 797,194,488 738,380,861 509,633,039
Tổng tài sản 1,772,798,474 1,759,120,707 1,677,988,415 1,490,244,761
Nợ ngắn hạn 1,034,880,906 1,018,893,745 938,048,751 745,856,761
Tổng nợ 1,103,986,541 1,085,500,919 1,000,645,808 804,904,365
Vốn chủ sở hữu 668,811,932 673,619,789 677,342,607 685,340,396
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.