MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 536,433,629,635 489,645,875,076 463,692,284,064 428,393,577,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,483,917,640 6,432,196,279 6,951,708,017 5,667,103,405
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 527,949,711,995 483,213,678,797 456,740,576,047 422,726,474,464
4. Giá vốn hàng bán 455,010,404,614 411,663,027,408 388,500,529,606 349,510,827,700
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,939,307,381 71,550,651,389 68,240,046,441 73,215,646,764
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,852,867,704 4,315,504,996 4,286,653,268 3,751,929,596
7. Chi phí tài chính 5,564,779,824 5,357,889,864 6,255,207,497 5,590,562,590
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,528,855,424 5,357,889,864 6,239,845,997 5,570,612,590
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 53,486,976,194 56,839,923,218 54,737,392,864 53,303,087,848
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,482,869,127 11,041,985,505 9,779,537,531 11,634,867,234
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,257,549,940 2,626,357,798 1,754,561,817 6,439,058,688
12. Thu nhập khác 4,998,963,572 4,841,525,495 4,813,329,517 4,767,195,139
13. Chi phí khác 2,461,755,846 959,454,822 1,000,203,629 1,860,423,066
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,537,207,726 3,882,070,673 3,813,125,888 2,906,772,073
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,794,757,666 6,508,428,471 5,567,687,705 9,345,830,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,643,559,979 1,699,506,339 1,529,894,337 1,119,824,692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -937,648,027 1,066,039 314,974,764 228,217,018
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,088,845,714 4,807,856,093 3,722,818,604 7,997,789,051
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,016,453,050 5,120,005,211 5,015,910,421 5,420,960,670
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,072,392,664 -312,149,118 -1,293,091,817 2,576,828,381
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 108 110 108 117
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 108 110 108 117
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.