| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
536,433,629,635 |
489,645,875,076 |
463,692,284,064 |
428,393,577,869 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,483,917,640 |
6,432,196,279 |
6,951,708,017 |
5,667,103,405 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
527,949,711,995 |
483,213,678,797 |
456,740,576,047 |
422,726,474,464 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
455,010,404,614 |
411,663,027,408 |
388,500,529,606 |
349,510,827,700 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,939,307,381 |
71,550,651,389 |
68,240,046,441 |
73,215,646,764 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,852,867,704 |
4,315,504,996 |
4,286,653,268 |
3,751,929,596 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
5,564,779,824 |
5,357,889,864 |
6,255,207,497 |
5,590,562,590 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,528,855,424 |
5,357,889,864 |
6,239,845,997 |
5,570,612,590 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
53,486,976,194 |
56,839,923,218 |
54,737,392,864 |
53,303,087,848 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,482,869,127 |
11,041,985,505 |
9,779,537,531 |
11,634,867,234 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,257,549,940 |
2,626,357,798 |
1,754,561,817 |
6,439,058,688 |
|
| 12. Thu nhập khác |
4,998,963,572 |
4,841,525,495 |
4,813,329,517 |
4,767,195,139 |
|
| 13. Chi phí khác |
2,461,755,846 |
959,454,822 |
1,000,203,629 |
1,860,423,066 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,537,207,726 |
3,882,070,673 |
3,813,125,888 |
2,906,772,073 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,794,757,666 |
6,508,428,471 |
5,567,687,705 |
9,345,830,761 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,643,559,979 |
1,699,506,339 |
1,529,894,337 |
1,119,824,692 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-937,648,027 |
1,066,039 |
314,974,764 |
228,217,018 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,088,845,714 |
4,807,856,093 |
3,722,818,604 |
7,997,789,051 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,016,453,050 |
5,120,005,211 |
5,015,910,421 |
5,420,960,670 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,072,392,664 |
-312,149,118 |
-1,293,091,817 |
2,576,828,381 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
108 |
110 |
108 |
117 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
108 |
110 |
108 |
117 |
|