MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CNG

 Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)

Công ty cổ phần CNG Việt Nam - CNG
Công ty cổ phần CNG Việt Nam (CNG Vietnam) được thành lập vào ngày 28/05/2007, do các cổ đông là Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí hóa lỏng Miền Nam (PVGas South), Tổng công ty cổ phần dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí (DMC), Công ty cổ phần phân phối khí thấp áp (PV Gas D) trong tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam và một số các công ty khác của Việt Nam như Habu Bank, IEV Energy (Malaysia), Sơn Anh…chuyên sản xuất, vận chuyển, phân phối khí nén thiên nhiên.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
25.80
  -0.2 (-0.77%)
Khối lượng
38,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26
  • Giá trần
    27.8
  • Giá sàn
    24.2
  • Giá mở cửa
    25.85
  • Giá cao nhất
    25.9
  • Giá thấp nhất
    25.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.26 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,312,038
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21.6%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.34
  •        P/E :
    11.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.34
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,720
  • KLCP đang niêm yết:
    35,099,625
  • KLCP đang lưu hành:
    35,099,298
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    905.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,056,322,880 850,284,352 1,095,137,262 1,166,042,542
Giá vốn hàng bán 969,548,822 799,243,264 986,470,957 1,064,538,732
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 86,774,058 51,041,089 108,666,305 101,503,810
Lợi nhuận tài chính 75,209 -646,036 -632,854 -49,516
Lợi nhuận khác -136,817 -8 1,964,957 26,075
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,818,293 1,914,809 46,598,592 32,058,982
Lợi nhuận sau thuế 17,452,144 1,341,357 37,160,334 26,245,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,452,144 1,341,357 37,160,334 26,245,071
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,125,797,881 1,032,832,292 1,157,727,006 1,210,668,461
Tổng tài sản 1,365,377,468 1,272,270,816 1,418,687,909 1,479,709,404
Nợ ngắn hạn 715,076,864 600,406,960 763,047,964 800,833,712
Tổng nợ 734,605,509 639,963,655 799,108,160 835,899,879
Vốn chủ sở hữu 630,771,959 632,307,160 619,579,749 643,809,525
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.