MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DPG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương - DPG>
Được thành lập ngày 12 tháng 3 năm 2002 với tên gọi tiền thân là Công ty cổ phần xây dựng và vận tải Đạt Phương, đến nay Công ty cổ phần Đạt Phương đã khẳng định được năng lực và uy tín trong lĩnh vực đầu tư và xây dựng các công trình giao thông, thuỷ điện trong nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/01/2017
Với Khối lượng (cp):6,587,652
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):43.4
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,999,962
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/02/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 153%
- 29/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.02
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.92
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    862,340
  • KLCP đang niêm yết:
    100,799,032
  • KLCP đang lưu hành:
    100,799,032
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,446,436,938 527,827,039 1,141,522,756 1,176,004,268
Giá vốn hàng bán 1,242,456,405 375,119,601 981,138,612 1,040,826,778
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 203,980,532 152,707,438 160,384,144 135,177,490
Lợi nhuận tài chính -23,684,017 -24,841,231 -24,835,131 -24,333,135
Lợi nhuận khác -6,001,701 -394,500 -369,549 -3,135,409
Tổng lợi nhuận trước thuế 146,669,501 105,230,676 111,119,532 98,690,379
Lợi nhuận sau thuế 130,158,555 100,266,250 102,572,366 83,312,534
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 96,627,533 65,273,983 70,425,930 72,090,013
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,450,680,115 3,417,902,860 4,394,302,495 4,176,052,799
Tổng tài sản 6,407,880,636 6,301,125,369 7,313,255,111 7,209,578,183
Nợ ngắn hạn 2,471,594,869 2,280,562,089 2,141,580,435 1,840,131,827
Tổng nợ 3,796,205,414 3,602,485,181 4,604,075,278 4,404,696,043
Vốn chủ sở hữu 2,611,675,222 2,698,640,188 2,709,179,833 2,804,972,367
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.