| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,446,436,937,703 |
527,827,038,536 |
1,141,522,755,949 |
1,176,004,267,697 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,446,436,937,703 |
527,827,038,536 |
1,141,522,755,949 |
1,176,004,267,697 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
1,242,456,405,411 |
375,119,600,793 |
981,138,611,948 |
1,040,826,777,919 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
203,980,532,292 |
152,707,437,743 |
160,384,144,001 |
135,177,489,778 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,056,049,280 |
3,236,657,460 |
3,628,123,869 |
5,242,185,212 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
27,740,066,232 |
28,077,888,563 |
28,463,254,771 |
29,575,320,257 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,435,377,042 |
28,018,406,038 |
28,403,144,658 |
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
5,564,110,904 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
349,014,555 |
793,208,475 |
1,597,272,144 |
1,024,069,320 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,276,298,225 |
21,447,822,521 |
22,462,659,405 |
13,558,607,979 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
152,671,202,560 |
105,625,175,644 |
111,489,081,550 |
101,825,788,338 |
|
| 12. Thu nhập khác |
244,474,226 |
33,245,293 |
280,736,489 |
50,662,495 |
|
| 13. Chi phí khác |
6,246,175,706 |
427,744,802 |
650,285,803 |
3,186,071,684 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,001,701,480 |
-394,499,509 |
-369,549,314 |
-3,135,409,189 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
146,669,501,080 |
105,230,676,135 |
111,119,532,236 |
98,690,379,149 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,653,633,052 |
5,096,203,084 |
15,464,510,041 |
15,673,293,526 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-142,686,599 |
-131,776,908 |
-6,917,343,321 |
-295,448,291 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
130,158,554,627 |
100,266,249,959 |
102,572,365,516 |
83,312,533,914 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
96,627,532,508 |
65,273,983,164 |
70,425,930,060 |
72,090,013,395 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
33,531,022,119 |
34,992,266,795 |
32,146,435,456 |
11,222,520,519 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,534 |
1,036 |
689 |
705 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,534 |
1,036 |
689 |
705 |
|