|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
70,297,509
|
103,068,453
|
74,720,448
|
132,440,277
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,873,015
|
18,158,448
|
13,891,275
|
21,336,911
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,402,434
|
9,460,534
|
7,524,495
|
13,373,295
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,088,580
|
7,455,890
|
5,834,201
|
10,644,949
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
355,418,725
|
343,009,523
|
361,422,256
|
433,238,855
|
|