MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO - CTI
Ngày 03/05/2000, Công ty TNHH Cường Thuận chính thức hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 4,6 tỷ đồng. Ngày 19/09/2007, Công ty đã chính thức chuyển sang hoạt động theo hình thức Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4703000423 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Đồng Nai cấp. Với số vốn điều lệ đăng ký 104,6 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
23.05
  1.2 (5.49%)
Khối lượng
737,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.85
  • Giá trần
    23.35
  • Giá sàn
    20.35
  • Giá mở cửa
    22.6
  • Giá cao nhất
    23.2
  • Giá thấp nhất
    21.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    30,500
  • GT Mua
    2.07 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.36 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.41 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/06/2017: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 26/05/2017: Phát hành riêng lẻ 18,000,000
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2016: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 110%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.73
  •        P/E :
    8.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.80
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    637,750
  • KLCP đang niêm yết:
    62,999,997
  • KLCP đang lưu hành:
    62,999,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,452.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 331,386,767 282,486,716 351,047,651 363,383,278
Giá vốn hàng bán 219,059,879 167,897,181 212,061,626 229,981,661
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 112,326,888 114,589,535 138,986,026 133,401,618
Lợi nhuận tài chính -52,081,589 -41,463,369 -22,024,691 -39,905,155
Lợi nhuận khác -89,689 -2,085,156 -27,502,515 -16,727,827
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,772,032 44,784,863 61,625,077 51,040,651
Lợi nhuận sau thuế 26,220,020 42,598,111 58,389,537 44,264,282
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,932,630 38,583,977 53,322,329 38,539,760
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 502,767,742 522,858,643 511,301,601 500,931,741
Tổng tài sản 4,591,975,946 4,608,113,851 4,793,846,812 4,752,887,013
Nợ ngắn hạn 824,848,234 691,784,344 718,477,151 702,125,679
Tổng nợ 3,061,636,229 3,041,857,606 3,008,354,337 2,921,140,360
Vốn chủ sở hữu 1,530,339,717 1,566,256,245 1,785,492,475 1,831,746,653
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.