MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)

Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang - TICCO - THG
1977 Công ty xây dựng thuỷ lợi Tiền Giang được thành lập.11/07/1983 Xí nghiệp Thi công Cơ giới Thủy lợi sáp nhập với Công ty Xây dựng Thủy lợi thành Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 1996 Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang chuyển đổi thành Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 2004 Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang được cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
49.90
  0.85 (1.73%)
Khối lượng
101,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.05
  • Giá trần
    52.4
  • Giá sàn
    45.65
  • Giá mở cửa
    49
  • Giá cao nhất
    50
  • Giá thấp nhất
    48.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    27,900
  • GT Mua
    1.54 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.15 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.54 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 08/11/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.51
  •        P/E :
    9.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.70
  •        P/B:
    1.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    61,960
  • KLCP đang niêm yết:
    31,129,907
  • KLCP đang lưu hành:
    31,129,907
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,553.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 617,972,516 514,383,133 624,802,517 566,473,107
Giá vốn hàng bán 458,833,656 400,383,535 493,872,783 430,601,786
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 159,138,860 113,999,599 130,929,734 135,871,321
Lợi nhuận tài chính -1,848,508 -4,226,437 -4,814,816 -5,218,604
Lợi nhuận khác 643,621 347,205 266,594 -620,970
Tổng lợi nhuận trước thuế 68,423,369 38,097,620 52,190,923 56,890,857
Lợi nhuận sau thuế 55,553,630 31,868,603 41,544,514 46,243,876
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 54,400,520 31,013,918 40,718,808 45,245,053
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,549,094,251 1,476,840,951 1,424,623,102 1,448,176,792
Tổng tài sản 2,176,876,363 2,151,219,499 2,145,106,620 2,336,676,755
Nợ ngắn hạn 1,184,790,128 1,158,864,507 1,106,548,326 1,107,583,536
Tổng nợ 1,420,905,643 1,414,528,515 1,406,327,600 1,555,561,108
Vốn chủ sở hữu 755,970,720 736,690,985 738,779,020 781,115,647
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.