MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMB

 Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin (HNX)

CTCP Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin - TMB
Công ty CPKD Than Miền Bắc - Vinacomin là đơn vị thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Than khoáng sản Việt Nam (Vinacomin), là một mắt xích nằm trong dây chuyền sản xuất, chế biến và tiêu thụ than của Tập đoàn Vinacomin. Hoạt động chủ yếu của Công ty là bán than tại địa bàn các tỉnh phía bắc từ Hà Tĩnh trở ra.
Đưa cp ra khỏi diện bị cảnh báo từ 05/07/2018 do không vi phạm quy định về CBTT trong hơn 6 tháng kể từ ngày đưa chứng khoán vào diện bị cảnh báo.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
56.00
  -2 (-3.45%)
Khối lượng
5,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58
  • Giá trần
    63.8
  • Giá sàn
    52.2
  • Giá mở cửa
    56
  • Giá cao nhất
    56.3
  • Giá thấp nhất
    55.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.11 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.30
  •        P/E :
    6.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    57.39
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,490
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    840.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,505,975,540 9,577,155,877 9,733,976,333 9,013,246,314
Giá vốn hàng bán 8,236,916,626 9,212,218,929 9,388,354,840 8,628,621,592
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 269,058,914 364,936,948 345,621,492 384,624,722
Lợi nhuận tài chính 4,126,675 -36,140,344 -11,191,450 -27,053,763
Lợi nhuận khác 29,296,739 14,064,573 23,364,679 17,224,612
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,840,752 40,817,696 54,014,493 42,709,365
Lợi nhuận sau thuế 26,403,493 27,453,475 40,341,732 30,353,672
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,403,493 27,453,475 40,341,732 30,353,672
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,838,118,233 3,872,904,325 5,513,298,878 5,453,631,880
Tổng tài sản 7,924,985,516 3,974,067,744 5,626,094,317 5,563,541,025
Nợ ngắn hạn 7,169,856,351 3,183,334,525 4,740,742,736 4,702,639,437
Tổng nợ 7,169,856,351 3,183,334,525 4,740,742,736 4,702,639,437
Vốn chủ sở hữu 755,129,164 790,733,220 885,351,581 860,901,588
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.