MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THT

 Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 3705/TB2025-SGDHN ngày 15/08/2025 của HNX
Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin - THT
Công ty than Hà Tu ( Nay là Công ty cổ phần than Hà Tu) được giao tiếp quản năm 1955, được chính thức thành lập từ 01/08/1960, trở thành đơn vị thành viên Tổng Công ty than Việt Nam kể từ 06/05/1996. Ngành nghề kinh doanh: khai thác chế biến kinh doanh than và các loại khoáng sản; xây dựng các công trình mỏ, công nghiệp, dân dụng; chế tạo sửa chữa gia công thiết bị mỏ; vận tải đường thủy đường bộ đường sắt...
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    8.8
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    7.9
  • Giá cao nhất
    8
  • Giá thấp nhất
    7.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    32.11 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.49
  •        P/E :
    -16.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.79
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,310
  • KLCP đang niêm yết:
    24,569,052
  • KLCP đang lưu hành:
    24,569,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    196.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,016,690,447 1,103,258,910 1,180,056,544 672,460,097
Giá vốn hàng bán 986,271,775 1,126,018,085 1,116,228,031 627,968,538
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,418,672 -22,759,176 63,828,513 44,491,559
Lợi nhuận tài chính -3,891,890 -6,421,953 -7,987,847 -10,818,161
Lợi nhuận khác 2,514,727 769,304 770,509 177,981
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,937,230 -52,627,268 31,713,049 10,417,571
Lợi nhuận sau thuế -1,662,048 -52,627,268 31,711,849 10,417,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,662,048 -52,627,268 31,711,849 10,417,571
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 927,390,872 1,082,715,837 1,452,861,302 1,639,251,216
Tổng tài sản 1,720,087,248 1,892,996,768 2,227,803,111 2,392,564,922
Nợ ngắn hạn 1,110,395,848 1,273,385,017 1,680,230,524 1,844,702,990
Tổng nợ 1,320,990,043 1,577,034,485 1,899,337,507 2,053,681,746
Vốn chủ sở hữu 399,097,206 315,962,282 328,465,605 338,883,176
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.