MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HLC

 Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)

Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin - HLC
Công ty Cổ phần Than Hà Lầm là công ty con của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam - Nhiệm vụ chính là khai thác than hầm lò. Sản phẩm than mà công ty khai thác là loại than Atraxits, sản phẩm đạt tiêu chuẩn TCVN. Với sản lượng than khai thác trên 1.800.000 tấn/năm. Công ty chúng tôi luôn đáp ứng thoả mãn về số lượng, chủng loại và chất lượng sản phẩm cho quý khách hàng. Ðảm bảo giao hàng đúng tiến độ.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
12.40
  0 (0%)
Khối lượng
39,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    12.5
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.95 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/03/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.52%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 134%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.67%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.42
  •        P/E :
    2.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.23
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    93,400
  • KLCP đang niêm yết:
    25,415,199
  • KLCP đang lưu hành:
    25,415,199
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    315.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 943,056,751 838,689,324 846,197,861 728,956,024
Giá vốn hàng bán 847,774,106 774,265,189 765,584,086 599,026,455
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 95,282,646 64,424,135 80,613,775 129,929,569
Lợi nhuận tài chính -6,674,561 -7,371,725 -6,215,804 -4,734,969
Lợi nhuận khác 1,383,841 -186,910 37,916 4,020,813
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,566,952 18,874,749 29,658,242 90,802,246
Lợi nhuận sau thuế 26,327,206 15,041,818 23,678,874 72,608,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,327,206 15,041,818 23,678,874 72,608,135
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 601,565,872 541,207,488 613,300,275 676,587,328
Tổng tài sản 1,604,389,021 1,534,004,465 1,546,675,828 1,512,011,233
Nợ ngắn hạn 997,780,087 895,092,359 975,903,353 847,580,541
Tổng nợ 1,185,225,604 1,092,465,493 1,156,031,387 1,048,758,657
Vốn chủ sở hữu 419,163,417 441,538,972 390,644,441 463,252,576
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.