| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
943,056,751,132 |
838,689,324,064 |
846,197,860,869 |
728,956,023,913 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
943,056,751,132 |
838,689,324,064 |
846,197,860,869 |
728,956,023,913 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
847,774,105,502 |
774,265,188,600 |
765,584,086,277 |
599,026,454,717 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,282,645,630 |
64,424,135,464 |
80,613,774,592 |
129,929,569,196 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,174,928,333 |
44,105,415 |
30,083,332 |
49,142,034 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
7,849,489,820 |
7,415,830,541 |
6,245,886,868 |
4,784,111,212 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,849,489,820 |
7,415,830,541 |
6,245,886,868 |
4,784,111,212 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
1,267,072,464 |
817,943,761 |
1,232,093,106 |
851,990,062 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,157,900,543 |
37,172,806,951 |
43,545,552,056 |
37,561,177,311 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,183,111,136 |
19,061,659,626 |
29,620,325,894 |
86,781,432,645 |
|
| 12. Thu nhập khác |
270,956,554 |
115,776,711 |
146,398,959 |
4,218,235,533 |
|
| 13. Chi phí khác |
-1,112,884,488 |
302,687,060 |
108,483,036 |
197,422,200 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,383,841,042 |
-186,910,349 |
37,915,923 |
4,020,813,333 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,566,952,178 |
18,874,749,277 |
29,658,241,817 |
90,802,245,978 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,239,745,926 |
3,832,931,725 |
5,979,368,049 |
18,194,111,068 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,327,206,252 |
15,041,817,552 |
23,678,873,768 |
72,608,134,910 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,327,206,252 |
15,041,817,552 |
23,678,873,768 |
72,608,134,910 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
592 |
|
2,857 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|