MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 943,056,751,132 838,689,324,064 846,197,860,869 728,956,023,913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 943,056,751,132 838,689,324,064 846,197,860,869 728,956,023,913
4. Giá vốn hàng bán 847,774,105,502 774,265,188,600 765,584,086,277 599,026,454,717
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 95,282,645,630 64,424,135,464 80,613,774,592 129,929,569,196
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,174,928,333 44,105,415 30,083,332 49,142,034
7. Chi phí tài chính 7,849,489,820 7,415,830,541 6,245,886,868 4,784,111,212
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,849,489,820 7,415,830,541 6,245,886,868 4,784,111,212
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,267,072,464 817,943,761 1,232,093,106 851,990,062
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,157,900,543 37,172,806,951 43,545,552,056 37,561,177,311
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,183,111,136 19,061,659,626 29,620,325,894 86,781,432,645
12. Thu nhập khác 270,956,554 115,776,711 146,398,959 4,218,235,533
13. Chi phí khác -1,112,884,488 302,687,060 108,483,036 197,422,200
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,383,841,042 -186,910,349 37,915,923 4,020,813,333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,566,952,178 18,874,749,277 29,658,241,817 90,802,245,978
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,239,745,926 3,832,931,725 5,979,368,049 18,194,111,068
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,327,206,252 15,041,817,552 23,678,873,768 72,608,134,910
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,327,206,252 15,041,817,552 23,678,873,768 72,608,134,910
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 592 2,857
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.