Thông tin giao dịch
                            
                            
    
        DBT
    
    
        
 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)
    
 
    
    
    
    
    Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre tiền thân là phòng Bào chế thuốc của Ban Dân Y Bến Tre, được thành lập từ năm 1963. Đến nay, Công ty đã trở thành một nhà phân phối mạnh, có uy tín và cũng là một trong những đơn vị được nhà nước cấp phép xuất nhập khẩu trực tiếp đầu tiên ở Việt Nam, công ty đã tạo được mối quan hệ rất tốt trong công tác xuất nhập khẩu với các đối tác nước ngoài đến từ nhiều quốc gia trên thế giới.
    
 
                            
                            
  
    
      
        
        
            
            
                Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
             
            11.50
              0 (0%)
            
            Đóng cửa
            
                - 
                    
Giá tham chiếu
                    
                        11.5
                    
                 
                - 
                    
Giá trần
                    
                        12.3
                    
                 
                - 
                    
Giá sàn
                    
                        10.7
                    
                 
                - 
                    
Giá mở cửa
                    11.15
                 
                - 
                    
Giá cao nhất
                    11.5
                 
                - 
                    
Giá thấp nhất
                    10.7
                 
                - 
                    
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
                 
                -  
 
                - 
                    
                
 
                - 
                    
                        KLGD ròng
                    
                    
                        -1,323
                    
                 
                
                - 
                    
GT Mua
                    
                        0 (Tỷ)
                    
                 
                - 
                    
GT Bán
                    
                        0.02 (Tỷ)
                    
                 
                - 
                    
Room còn lại
                    
                        -1.15 (%)
                       
                    
                 
            
         
        
     
    
    
        
        
        
        
        
        
        
    
     
    
        
            
                Chi tiết
                
                    
                    
                        | Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 30/10/2009 | 
| Với Khối lượng (cp): | 3,000,000 | 
| Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 42.0 | 
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/10/2020 | 
                    
                    
                
             
            
                Ngày giao dịch đầu tiên: 
                    28/10/2020
            
            
                Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 
                    0.0
            
            
                Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 
                    13,528,814
                
             
         
     
    
    
    
 
                            
                            
                            
                            
                            
                        
                            
                            
                                
    Hồ sơ công ty
    
    
        
    
    
        
            
                Chỉ tiêu       
                      Trước     Sau  
                 | 
                
                    Quý 4- 2024
                 | 
                
                    Quý 1- 2025
                 | 
                
                    Quý 2- 2025
                 | 
                
                    Quý 3- 2025
                 | 
                Tăng trưởng
                 | 
            
            
                    
                    
                            
	| 
                                    Doanh thu bán hàng và CCDV
                                 | 
	
                                    258,379,637
                                 | 
	
                                    166,666,380
                                 | 
	
                                    256,855,281
                                 | 
	
                                    187,486,767
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Giá vốn hàng bán
                                 | 
	
                                    148,492,836
                                 | 
	
                                    82,673,195
                                 | 
	
                                    147,927,461
                                 | 
	
                                    100,252,104
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
                                 | 
	
                                    109,900,712
                                 | 
	
                                    78,557,527
                                 | 
	
                                    95,247,659
                                 | 
	
                                    76,740,857
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Lợi nhuận tài chính
                                 | 
	
                                    -8,591,871
                                 | 
	
                                    -9,321,658
                                 | 
	
                                    -10,949,724
                                 | 
	
                                    -6,740,357
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Lợi nhuận khác
                                 | 
	
                                    -767,896
                                 | 
	
                                    -176,165
                                 | 
	
                                    139,900
                                 | 
	
                                    112,130
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Tổng lợi nhuận trước thuế
                                 | 
	
                                    5,809,073
                                 | 
	
                                    3,262,878
                                 | 
	
                                    12,102,364
                                 | 
	
                                    687,709
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Lợi nhuận sau thuế
                                 | 
	
                                    4,578,195
                                 | 
	
                                    2,043,708
                                 | 
	
                                    9,557,831
                                 | 
	
                                    594,441
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
                                 | 
	
                                    4,260,135
                                 | 
	
                                    2,655,744
                                 | 
	
                                    10,355,059
                                 | 
	
                                    578,033
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                    | 
                            Xem đầy đủ
                         | 
                    
                    
	
	    
	        
	        
	            - Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
 
	            - Lãi gộp từ HĐ tài chính
 
	            - Lãi gộp từ HĐ khác
 
	         
	     
	 | 
	  | 
	  | 
	  | 
	  | 
	tỷ đồng  | 
                    
                    
                    
                    
                            
	| 
                                    Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
                                 | 
	
                                    741,785,986
                                 | 
	
                                    730,074,693
                                 | 
	
                                    740,264,195
                                 | 
	
                                    734,132,088
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Tổng tài sản
                                 | 
	
                                    993,396,156
                                 | 
	
                                    979,881,758
                                 | 
	
                                    984,203,574
                                 | 
	
                                    972,308,328
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Nợ ngắn hạn
                                 | 
	
                                    675,963,994
                                 | 
	
                                    662,982,131
                                 | 
	
                                    663,137,500
                                 | 
	
                                    652,642,457
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Tổng nợ
                                 | 
	
                                    708,032,303
                                 | 
	
                                    693,805,135
                                 | 
	
                                    689,807,315
                                 | 
	
                                    676,341,775
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Vốn chủ sở hữu
                                 | 
	
                                    285,363,854
                                 | 
	
                                    286,076,622
                                 | 
	
                                    294,396,259
                                 | 
	
                                    295,966,553
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                    | 
                            Xem đầy đủ
                         | 
                    
                    
                    
                    
        
        
        
        
     
    
        
            - Chỉ số tài chính
 
            - Chỉ tiêu kế hoạch
 
        
        
            
                
                    
                        Chỉ tiêu tài chính 
                                
                                
                                     
                                    Trước
                            Sau
                                   | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                
                
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                
            
         
        
            
                
                    
                        Kế hoạch kinh doanh 
                             
                            TrướcSau 
                                   | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                          | 
                    
                
                
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                
            
         
     
    
    
 
     
    
    
    
+
     
    
        
        
        
        
        
    
    
 
                                
                             
                            
                                
                            
                            
                         
                     
                    
                    
                    
                    
                    
                 
                
             
         
        
    
    
    
    
                
                    (*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
                    Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.