MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DBD

 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (HOSE)

CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định - BIDIPHAR - DBD
CTCP Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định hình thành từ nền tảng xưởng Dược thuộc Ban Quân dân Y khu 5, hình thành các đơn vị của tỉnh hoạt động trong ngành dược và trực thuộc Ty Y tế Nghĩa Bình. Quá trình hình thành và phát triển đến năm 1999, Bidiphar xây dựng nhà máy dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMS-ASEAN đầu tiên. Đến nay, Bidiphar tự hào là Công ty Dược phẩm Việt Nam có những bước tiến vững chắc và luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới trong công tác quản lý, sản xuất và kinh doanh theo các tiêu chuẩn quốc tế
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
52.20
  -1 (-1.88%)
Khối lượng
14,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    53.2
  • Giá trần
    56.9
  • Giá sàn
    49.5
  • Giá mở cửa
    53
  • Giá cao nhất
    53
  • Giá thấp nhất
    51.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,800
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.28 (Tỷ)
  • Room còn lại
    85.86 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:16/01/2017
Với Khối lượng (cp):52,379,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 52,379,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/08/2025: Phát hành cho CBCNV 935,500
- 30/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.12
  •        P/E :
    16.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.35
  •        P/B:
    2.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22,610
  • KLCP đang niêm yết:
    94,529,347
  • KLCP đang lưu hành:
    93,553,762
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,883.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 515,425,542 457,342,466 495,197,560 457,036,601
Giá vốn hàng bán 261,417,256 212,813,791 232,145,622 252,404,294
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 216,483,649 228,231,262 242,391,395 187,294,078
Lợi nhuận tài chính 431,018 985,702 1,525,982 4,997,596
Lợi nhuận khác -3,613,332 -1,603,672 -489,778 -714,820
Tổng lợi nhuận trước thuế 70,802,360 95,545,895 107,100,517 71,468,045
Lợi nhuận sau thuế 60,622,065 81,009,256 90,336,500 59,909,036
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 60,622,065 81,009,256 90,336,500 59,909,036
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,476,280,618 1,422,154,420 1,571,434,446 1,426,722,646
Tổng tài sản 2,264,206,533 2,220,964,653 2,381,652,079 2,431,577,530
Nợ ngắn hạn 460,154,614 349,893,061 608,931,814 530,976,744
Tổng nợ 603,065,717 487,792,819 742,721,169 722,417,873
Vốn chủ sở hữu 1,661,140,816 1,733,171,834 1,638,930,910 1,709,159,657
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.