MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CDP

 Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha (UpCOM)

CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha - CDP
Công ty Dược phẩm TW2 được thành lập ngay sau ngày thống nhất đất nước (26/11/1975), với tên gọi lúc đó là Tổng kho dược phẩm, có các chức năng và nhiệm vụ phân phối thuốc thành phẩm, nguyên liệu, hóa chất và thiết bị y tế cho hệ thống phòng và chữa bệnh khu vực miền Nam (từ Đà Nẵng trở vào).
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
9.90
  0.1 (1.02%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    8.4
  • Giá mở cửa
    9.8
  • Giá cao nhất
    9.9
  • Giá thấp nhất
    9.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.01 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,270,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
    10.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.37
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,060
  • KLCP đang niêm yết:
    18,270,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,208,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    180.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 973,972,108 686,783,451 797,182,876 773,318,284
Giá vốn hàng bán 898,422,237 640,944,137 742,962,157 714,916,407
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 74,593,413 44,940,824 45,712,003 52,405,107
Lợi nhuận tài chính -7,066,731 -506,562 -1,665,700 -3,141,365
Lợi nhuận khác -716,221 -59,266 235,265 3,943,062
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,036,258 7,696,522 5,794,801 11,400,946
Lợi nhuận sau thuế 2,904,218 6,076,977 4,794,355 9,069,440
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,904,218 4,794,355 9,069,440
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,933,952,763 1,977,575,936 2,098,838,120 1,983,821,770
Tổng tài sản 2,134,912,840 2,175,275,992 2,292,970,248 2,174,074,565
Nợ ngắn hạn 1,888,708,385 1,922,767,491 2,036,948,518 1,919,712,295
Tổng nợ 1,917,906,961 1,951,990,889 2,066,122,272 1,948,884,638
Vốn chủ sở hữu 217,005,879 223,285,103 226,847,976 225,189,927
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.