MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGP

 Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)

CTCP Dược phẩm Agimexpharm - AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm An Giang, được thành lập theo quyết định số 52/QĐ-UB ngày 10/06/1981 của UBND tỉnh An Giang. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 03/06/2004. Ngành nghề kinh doanh: mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; mua bán thuốc, dược phẩm...
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
40.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.2
  • Giá trần
    46.2
  • Giá sàn
    34.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,355,880
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 14/07/2023: Phát hành cho CBCNV 898,462
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 03/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 65%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.11
  •        P/E :
    19.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.28
  •        P/B:
    2.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,290
  • KLCP đang niêm yết:
    49,759,209
  • KLCP đang lưu hành:
    25,458,335
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,023.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 224,452,944 202,402,919 207,380,145 204,183,946
Giá vốn hàng bán 154,257,208 145,878,201 145,873,918 140,114,819
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 69,266,204 55,421,318 60,752,004 63,451,891
Lợi nhuận tài chính -7,473,710 -9,326,777 -11,255,461 -10,239,097
Lợi nhuận khác 44,437 2,895,313 267,119 324,890
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,816,753 16,364,760 14,325,934 15,685,106
Lợi nhuận sau thuế 14,433,956 13,091,808 11,708,366 12,829,256
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,433,956 13,091,808 11,708,366 12,829,256
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 612,887,497 650,649,051 698,049,632 703,245,503
Tổng tài sản 1,094,278,886 1,141,629,230 1,215,892,625 1,241,649,572
Nợ ngắn hạn 575,844,857 621,030,324 681,762,672 688,513,306
Tổng nợ 694,414,277 744,656,594 786,404,556 801,948,124
Vốn chủ sở hữu 399,864,609 396,972,636 429,488,070 439,701,447
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.