MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHM

 Công ty cổ phần Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (HOSE)

CTCP Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu - DHM
Công ty cổ phần thương mại & khai thác khoáng sản Dương Hiếu tiền thân là Công ty TNHH TM Dương Hiếu được thành lập ngày 30/06/2003 với hoạt động chủ yếu là cung cấp vật tư thiết bị trong các ngành công nghiệp nặng ( vật liệu chịu lửa, thiết bị điện, thiết bị cơ khí ....). Giấy CNĐKKD:Số 4600341471 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên cấp lần đầu ngày 30/6/2003; đăng ký thay đổi lần thứ 17 ngày 10/02/2012, chuyển đổi loại hình từ Công ty TNHH Thương mại Dương Hiếu thành Công ty cổ phần Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
6.43
  -0.04 (-0.62%)
Khối lượng
2,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.47
  • Giá trần
    6.92
  • Giá sàn
    6.02
  • Giá mở cửa
    6.25
  • Giá cao nhất
    6.43
  • Giá thấp nhất
    6.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.12 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 49.72%
- 04/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    34.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.33
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,330
  • KLCP đang niêm yết:
    34,535,699
  • KLCP đang lưu hành:
    34,535,699
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    222.06
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 817,139,968 433,549,410 553,434,528 683,802,593
Giá vốn hàng bán 810,909,401 429,518,525 543,042,449 674,307,886
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,229,980 4,030,884 10,392,078 9,494,707
Lợi nhuận tài chính 151,110 -152,106 -4,222,216 -5,522,270
Lợi nhuận khác 136,669 -519 84,495 -87,328
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,099,599 1,281,451 2,347,138 5,399,716
Lợi nhuận sau thuế -1,091,879 1,022,244 1,733,970 4,726,694
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,091,879 1,022,244 1,733,970 4,726,694
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 765,579,314 859,257,363 680,914,342 664,268,598
Tổng tài sản 979,413,706 1,072,381,005 894,039,619 893,320,179
Nợ ngắn hạn 624,396,402 716,112,397 536,037,041 536,521,134
Tổng nợ 624,396,402 716,112,397 536,037,041 536,521,134
Vốn chủ sở hữu 355,017,303 356,268,607 358,002,577 356,799,045
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.