MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IMP

 Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)

Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM - IMP
Tiền thân của công ty dược Imexpharm là XN Liên hiệp dược Đồng Tháp, trực thuộc sở y tế Đồng Tháp. Tháng 11/1992 XN liên hiệp dược Đồng Tháp được đổi tên thành Công ty dược phẩm Đồng Tháp, Trực thuộc UBND Đồng Tháp.Tháng 11/1999 Công ty dược phẩm Đồng Tháp đổi tên thành Công ty dược phẩm TW 7 trực thuộc Tổng công ty dược VN. Tháng 07/2001, Công ty dược phẩm TW 7 chuyển thành công ty dược phẩm Imexpharm với vốn điều lệ 22 tỷ đồng
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
48.95
  -0.55 (-1.11%)
Khối lượng
38,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.5
  • Giá trần
    52.9
  • Giá sàn
    46.05
  • Giá mở cửa
    49
  • Giá cao nhất
    49.4
  • Giá thấp nhất
    48.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,800
  • GT Mua
    1.1 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.82 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.63 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 100.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/09/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/10/2020: Phát hành riêng lẻ 2,469,300
- 14/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8
- 15/03/2017: Phát hành cho CBCNV 1,447,000
- 16/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/01/2015: Phát hành riêng lẻ 2,631,160
- 10/11/2014: Phát hành cho CBCNV 1,252,900
- 27/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 14/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.35
  •        P/E :
    20.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.28
  •        P/B:
    3.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    49,710
  • KLCP đang niêm yết:
    154,042,762
  • KLCP đang lưu hành:
    154,008,962
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,538.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 767,290,979 671,474,768 770,076,532 676,886,493
Giá vốn hàng bán 386,348,484 359,641,679 378,842,122 346,687,205
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 265,709,637 234,416,851 253,853,654 226,864,960
Lợi nhuận tài chính -2,631,885 -4,586,869 -2,746,343 -5,213,418
Lợi nhuận khác 298,889 94,883 1,419,292 -783,857
Tổng lợi nhuận trước thuế 152,318,089 95,311,038 114,854,250 100,866,033
Lợi nhuận sau thuế 120,609,743 74,461,133 90,295,562 76,891,760
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 120,609,743 74,461,133 90,295,562 76,891,760
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,409,543,678 1,837,811,546 1,701,062,784 1,660,115,655
Tổng tài sản 2,504,776,667 2,914,380,964 3,025,062,639 2,967,435,105
Nợ ngắn hạn 321,657,498 409,800,663 645,921,789 591,402,495
Tổng nợ 321,657,498 666,800,663 902,921,789 768,402,495
Vốn chủ sở hữu 2,183,119,169 2,247,580,302 2,122,140,850 2,199,032,610
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.