MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 767,290,979,166 671,474,767,724 770,076,531,891 676,886,492,759
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 115,232,858,078 77,416,238,278 137,380,755,761 103,334,327,565
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 652,058,121,088 594,058,529,446 632,695,776,130 573,552,165,194
4. Giá vốn hàng bán 386,348,484,208 359,641,678,810 378,842,121,846 346,687,205,400
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 265,709,636,880 234,416,850,636 253,853,654,284 226,864,959,794
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,950,646,161 4,227,980,397 9,858,456,812 4,840,377,041
7. Chi phí tài chính 7,582,531,402 8,814,848,932 12,604,799,461 10,053,795,176
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,204,044,233 2,205,975,882 6,177,506,949 4,958,204,894
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 75,559,956,219 97,584,056,132 98,052,739,250 81,025,117,056
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,498,595,662 37,029,770,863 39,619,614,354 38,976,533,836
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 152,019,199,758 95,216,155,106 113,434,958,031 101,649,890,767
12. Thu nhập khác 369,455,717 391,824,560 1,419,379,038 434,766,320
13. Chi phí khác 70,566,380 296,941,670 86,739 1,218,623,774
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 298,889,337 94,882,890 1,419,292,299 -783,857,454
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 152,318,089,095 95,311,037,996 114,854,250,330 100,866,033,313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,708,346,510 20,849,905,075 24,558,688,441 23,974,273,145
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 120,609,742,585 74,461,132,921 90,295,561,889 76,891,760,168
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 120,609,742,585 74,461,132,921 90,295,561,889 76,891,760,168
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 726 448 504 429
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.