| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 
                767,290,979,166 | 
                671,474,767,724 | 
                770,076,531,891 | 
                676,886,492,759 | 
                 | 
            
        
            
                 | 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 
                115,232,858,078 | 
                77,416,238,278 | 
                137,380,755,761 | 
                103,334,327,565 | 
                 | 
            
        
            
                 | 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) | 
                652,058,121,088 | 
                594,058,529,446 | 
                632,695,776,130 | 
                573,552,165,194 | 
                 | 
            
        
            
                 | 4. Giá vốn hàng bán | 
                386,348,484,208 | 
                359,641,678,810 | 
                378,842,121,846 | 
                346,687,205,400 | 
                 | 
            
        
            
                 | 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) | 
                265,709,636,880 | 
                234,416,850,636 | 
                253,853,654,284 | 
                226,864,959,794 | 
                 | 
            
        
            
                 | 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 
                4,950,646,161 | 
                4,227,980,397 | 
                9,858,456,812 | 
                4,840,377,041 | 
                 | 
            
        
            
                 | 7. Chi phí tài chính | 
                7,582,531,402 | 
                8,814,848,932 | 
                12,604,799,461 | 
                10,053,795,176 | 
                 | 
            
        
            
                 | - Trong đó: Chi phí lãi vay | 
                1,204,044,233 | 
                2,205,975,882 | 
                6,177,506,949 | 
                4,958,204,894 | 
                 | 
            
        
            
                 | 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết | 
                 | 
                 | 
                 | 
                 | 
                 | 
            
        
            
                 | 9. Chi phí bán hàng | 
                75,559,956,219 | 
                97,584,056,132 | 
                98,052,739,250 | 
                81,025,117,056 | 
                 | 
            
        
            
                 | 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 
                35,498,595,662 | 
                37,029,770,863 | 
                39,619,614,354 | 
                38,976,533,836 | 
                 | 
            
        
            
                 | 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} | 
                152,019,199,758 | 
                95,216,155,106 | 
                113,434,958,031 | 
                101,649,890,767 | 
                 | 
            
        
            
                 | 12. Thu nhập khác | 
                369,455,717 | 
                391,824,560 | 
                1,419,379,038 | 
                434,766,320 | 
                 | 
            
        
            
                 | 13. Chi phí khác | 
                70,566,380 | 
                296,941,670 | 
                86,739 | 
                1,218,623,774 | 
                 | 
            
        
            
                 | 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) | 
                298,889,337 | 
                94,882,890 | 
                1,419,292,299 | 
                -783,857,454 | 
                 | 
            
        
            
                 | 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) | 
                152,318,089,095 | 
                95,311,037,996 | 
                114,854,250,330 | 
                100,866,033,313 | 
                 | 
            
        
            
                 | 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 
                31,708,346,510 | 
                20,849,905,075 | 
                24,558,688,441 | 
                23,974,273,145 | 
                 | 
            
        
            
                 | 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 
                 | 
                 | 
                 | 
                 | 
                 | 
            
        
            
                 | 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) | 
                120,609,742,585 | 
                74,461,132,921 | 
                90,295,561,889 | 
                76,891,760,168 | 
                 | 
            
        
            
                 | 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ | 
                120,609,742,585 | 
                74,461,132,921 | 
                90,295,561,889 | 
                76,891,760,168 | 
                 | 
            
        
            
                 | 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát | 
                 | 
                 | 
                 | 
                 | 
                 | 
            
        
            
                 | 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) | 
                726 | 
                448 | 
                504 | 
                429 | 
                 | 
            
        
            
                 | 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) | 
                 | 
                 | 
                 | 
                 | 
                 |