MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AAH

 Công ty cổ phần Hợp Nhất (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Hợp Nhất - AAH>
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP NHẤT VỚI NHỮNG KHÁT VỌNG VƯƠN TỚI SỰ THỊNH VƯỢNG CHO CỔ ĐÔNG, NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ CÁC ĐỐI TÁC, KHÁCH HÀNG, CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP NHẤT ĐÃ VỮNG VÀNG NỘI LỰC, SẴN SÀNG BỨT PHÁ ĐỂ HIỆN THỰC HÓA NHỮNG KẾ HOẠCH LỚN HƠN TRONG TƯƠNG LAI
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
3.70
  0.1 (2.78%)
Khối lượng
686,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.6
  • Giá trần
    4.1
  • Giá sàn
    3.1
  • Giá mở cửa
    3.6
  • Giá cao nhất
    3.7
  • Giá thấp nhất
    3.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/E :
    25.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.15
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    117,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    117,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    436.23
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 447,692,530 203,088,984 288,558,998 244,864,253
Giá vốn hàng bán 429,022,699 181,279,390 281,940,588 236,844,973
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,286,713 21,809,594 6,544,932 8,019,280
Lợi nhuận tài chính 2,050,703 -650,331 -2,570,716 -292,784
Lợi nhuận khác -4,746,979 -56,697 -21,157 -3,845,055
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,507,461 16,525,421 237,886 372,264
Lợi nhuận sau thuế 6,296,132 13,208,998 21,188 63,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,296,132 13,208,998 21,188 63,990
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 423,851,700 441,615,483 412,445,242 513,107,950
Tổng tài sản 1,462,714,006 1,467,543,644 1,443,586,544 1,536,402,911
Nợ ngắn hạn 264,231,938 259,137,839 238,259,276 333,199,141
Tổng nợ 265,662,220 259,848,121 238,969,558 333,909,422
Vốn chủ sở hữu 1,197,051,787 1,207,695,524 1,204,616,986 1,202,493,489
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.