MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MDC

 Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)

Logo Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin - MDC>
Công ty cổ phần Than Mông Dương - TKV tiền thân là Mỏ than Mông Dương được thành lập từ ngày 01 tháng 4 năm 1982. Ngành nghề sản xuất chính của Công ty: sản xuất, chế biến, kinh doanh than và các loại khoáng sản khác; chế tạo, sửa chữa, phục hồi thiết bị mỏ, vận tải đường bộ đường sắt đường biển; xây dựng công trình mỏ...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,085,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 42%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.57
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,040
  • KLCP đang niêm yết:
    21,418,346
  • KLCP đang lưu hành:
    21,418,346
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 814,206,374 733,698,563 731,277,266 582,621,957
Giá vốn hàng bán 708,510,868 667,024,260 668,808,759 538,996,542
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 105,695,506 66,674,302 62,468,507 43,625,414
Lợi nhuận tài chính -4,214,087 -4,617,554 -3,394,161 -3,341,278
Lợi nhuận khác 649,002 59,853 181,311 103,386
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,350,673 9,164,560 9,343,759 6,127,046
Lợi nhuận sau thuế 18,930,991 7,311,439 7,330,824 4,869,266
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,930,991 7,311,439 7,330,824
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 489,420,291 379,333,782 496,102,182 312,667,756
Tổng tài sản 1,185,900,932 1,062,042,634 1,141,283,150 968,033,436
Nợ ngắn hạn 707,439,200 482,756,652 705,230,032 501,603,361
Tổng nợ 847,381,569 716,392,986 841,629,423 663,510,443
Vốn chủ sở hữu 338,519,363 131,466,188 299,653,727
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.