MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BHN

 Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (HOSE)

Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - HABECO - BHN
Tổng công ty Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội (Habeco) có trụ sở chính tại 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội được thành lập ngày 16 tháng 5 năm 2003 theo Quyết định số 75/2003/QĐ – BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp (nay là Bộ Công Thương) trên cơ sở sắp xếp lại Công ty Bia Hà Nội và các đơn vị thành viên; chính thức chuyển sang tổ chức và hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con tại Quyết định số 36/2004/QĐ-BCN ngày 11/05/2004 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp. Ngành nghề chủ yếu gồm: Sản xuất, kinh doanh Bia, Rượu, Nước giải khát và Bao bì; XNKnguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hoá chất; Dịch vụ khoa học công nghệ, tư vấn đầu tư, tạo nguồn vốn đầu tư, tổ chức vùng nguyên liệu, kinh doanh BĐS, các dịch vụ và ngành nghề khác theo luật định.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
31.10
  -0.7 (-2.2%)
Khối lượng
1,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.8
  • Giá trần
    34
  • Giá sàn
    29.6
  • Giá mở cửa
    31.5
  • Giá cao nhất
    31.5
  • Giá thấp nhất
    31.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.43 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/10/2016
Với Khối lượng (cp):231,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):54.6
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 135.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 231,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.8%
- 18/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28.3%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 75.57%
- 19/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.05
  •        P/E :
    15.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.52
  •        P/B:
    1.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,050
  • KLCP đang niêm yết:
    231,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    231,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,208.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,307,117,230 1,475,955,831 2,384,444,931 1,610,698,786
Giá vốn hàng bán 1,638,122,800 1,103,897,443 1,661,240,629 1,133,412,750
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 632,574,793 354,128,222 694,508,914 460,460,382
Lợi nhuận tài chính 54,142,159 40,845,638 50,953,957 68,975,464
Lợi nhuận khác 12,968,102 4,959,575 10,106,287 5,278,625
Tổng lợi nhuận trước thuế 138,940,423 29,406,088 195,894,375 231,857,938
Lợi nhuận sau thuế 113,343,806 20,669,330 159,569,888 190,139,373
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 109,496,209 32,842,644 143,268,073 190,139,373
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,348,109,912 5,087,994,235 6,082,954,268 4,264,370,067
Tổng tài sản 7,260,961,848 6,716,757,106 7,714,868,810 6,029,393,389
Nợ ngắn hạn 1,859,762,588 1,631,913,711 2,455,567,739 1,593,867,744
Tổng nợ 1,982,883,392 1,755,575,326 2,622,325,685 1,736,395,709
Vốn chủ sở hữu 5,278,078,456 4,961,181,780 5,092,543,125 4,293,109,180
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.