MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSP

 Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)

CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ - BSP
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ là đơn vị liên kết với Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn và được thành lập năm 2007 với vốn điều lệ 125.000.000.000 đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký Kinh doanh số 1803000511 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Phú Thọ cấp ngày 30/05/2007.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
10.30
  -0.1 (-0.96%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.4
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    8.9
  • Giá mở cửa
    10.3
  • Giá cao nhất
    10.3
  • Giá thấp nhất
    10.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.03 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    11.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.69
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,150
  • KLCP đang niêm yết:
    12,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    128.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 127,137,646 55,672,399 106,115,011 103,640,141
Giá vốn hàng bán 116,783,243 57,879,003 94,572,742 88,740,275
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,354,403 -2,206,605 11,542,269 14,899,867
Lợi nhuận tài chính -243,172 -586,271 -417,848 -164,893
Lợi nhuận khác 3,789 -147,762 72,894 115,804
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,843,094 -5,729,509 5,252,559 9,568,339
Lợi nhuận sau thuế 3,954,522 -5,729,509 5,252,559 7,750,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,954,522 -5,729,509 5,252,559 7,750,061
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 138,165,477 102,316,776 141,901,320 126,142,531
Tổng tài sản 331,530,061 294,516,645 336,162,565 318,126,784
Nợ ngắn hạn 131,200,132 103,054,873 152,946,234 113,519,756
Tổng nợ 140,408,132 111,352,873 160,246,234 134,460,391
Vốn chủ sở hữu 191,121,929 183,163,772 175,916,331 183,666,392
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.