MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ASG

 Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (HOSE)

Logo Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG - ASG>
Thành lập từ năm 2010, Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (Công ty ASG) hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực chính ban đầu là dịch vụ logistics hàng không: phục vụ hàng hóa hàng không, dịch vụ kho bãi, … Hiện nay, ASG đã xây dựng và khai thác hệ thống các trung tâm dịch vụ logistics tại các Cảng hàng không, khu công nghiệp lớn; cung cấp dịch vụ đa dạng, chất lượng đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng là những công ty sản xuất công nghệ cao và các công ty giao nhận hàng đầu trên thế giới.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:24/09/2020
Với Khối lượng (cp):63,044,964
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):36.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/05/2021
Với Khối lượng (cp):63,044,964
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:21/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,653,891
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 07/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.72
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.14
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    560
  • KLCP đang niêm yết:
    90,784,669
  • KLCP đang lưu hành:
    90,784,669
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 526,243,124 493,828,317 542,576,609 661,460,140
Giá vốn hàng bán 443,370,954 403,125,431 451,614,492 536,629,931
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 82,820,930 90,606,977 90,765,883 124,500,470
Lợi nhuận tài chính -4,894,923 -5,769,757 11,919,749 -6,234,559
Lợi nhuận khác 3,517,406 -548,908 -1,415,911 -2,247,427
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,098,946 30,758,178 32,046,960 55,448,690
Lợi nhuận sau thuế 6,390,289 24,256,211 28,292,157 46,420,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,078,916 15,412,859 19,522,469 31,076,215
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,758,817,022 1,689,357,572 1,820,664,758 1,974,538,121
Tổng tài sản 3,270,710,772 3,194,296,918 3,346,026,297 3,566,538,921
Nợ ngắn hạn 976,757,218 877,169,136 678,451,749 813,786,506
Tổng nợ 1,238,105,053 1,138,380,709 1,274,019,706 1,450,812,901
Vốn chủ sở hữu 2,032,605,719 2,055,916,209 2,072,006,591 2,115,726,019
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.