Thông tin giao dịch
                            
                            
    
        AAA
    
    
        
 Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
    
 
    
    
    
    
    Công ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh tiền thân là Công ty TNHH Anh Hai Duy được thành lập tháng 9/2002. Tháng 7/2010, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã AAA. Sau khoảng 6 năm niêm yết tại HNX, tháng 11/2016, AAA chuyển sàn, chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán TPHCM (HSX). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phẩm bao bì màng mỏng; sản phẩm sinh học phân hủy hoàn toàn; sản phẩm nhựa; mua bán vật tư, nguyên liệu sản phẩm nhựa, bao bì nhựa các loại; sản xuất, mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế, chuyển giao công nghệ ngành nhựa; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác…
    
 
                            
                            
  
    
      
        
        
            
            
                Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
             
            8.12
              0.12 (1.5%)
            
            Đóng cửa
            
                - 
                    
Giá tham chiếu
                    
                        8
                    
                 
                - 
                    
Giá trần
                    
                        8.56
                    
                 
                - 
                    
Giá sàn
                    
                        7.44
                    
                 
                - 
                    
Giá mở cửa
                    8
                 
                - 
                    
Giá cao nhất
                    8.3
                 
                - 
                    
Giá thấp nhất
                    7.79
                 
                - 
                    
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
                 
                -  
 
                - 
                    
                
 
                - 
                    
                        KLGD ròng
                    
                    
                        96,800
                    
                 
                
                - 
                    
GT Mua
                    
                        2.65 (Tỷ)
                    
                 
                - 
                    
GT Bán
                    
                        1.87 (Tỷ)
                    
                 
                - 
                    
Room còn lại
                    
                        97.79 (%)
                       
                    
                 
            
         
        
     
    
    
        
        
        
        
        
        
        
    
     
    
        
            
                Chi tiết
                
                    
                    
                        | Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/07/2010 | 
| Với Khối lượng (cp): | 9,900,000 | 
| Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 48.7 | 
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/11/2016 | 
                    
                    
                
             
            
                Ngày giao dịch đầu tiên: 
                    15/07/2010
            
            
                Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 
                    29.9
            
            
                Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 
                    51,899,988
                
             
         
     
    
    
    
 
                            
                            
                            
                            
                            
                        
                            
                            
                                
    Hồ sơ công ty
    
    
        
    
    
        
            
                Chỉ tiêu       
                      Trước     Sau  
                 | 
                
                    Quý 4- 2024
                 | 
                
                    Quý 1- 2025
                 | 
                
                    Quý 2- 2025
                 | 
                
                    Quý 3- 2025
                 | 
                Tăng trưởng
                 | 
            
            
                    
                    
                            
	| 
                                    Doanh thu bán hàng và CCDV
                                 | 
	
                                    3,844,194,044
                                 | 
	
                                    3,857,615,161
                                 | 
	
                                    2,310,908,388
                                 | 
	
                                    2,371,755,172
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Giá vốn hàng bán
                                 | 
	
                                    3,389,271,004
                                 | 
	
                                    3,392,693,587
                                 | 
	
                                    1,955,834,761
                                 | 
	
                                    2,021,865,542
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
                                 | 
	
                                    453,373,515
                                 | 
	
                                    463,714,514
                                 | 
	
                                    354,139,506
                                 | 
	
                                    347,608,364
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Lợi nhuận tài chính
                                 | 
	
                                    14,211,506
                                 | 
	
                                    -124,623,521
                                 | 
	
                                    62,413,542
                                 | 
	
                                    -906,643
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Lợi nhuận khác
                                 | 
	
                                    -5,251,973
                                 | 
	
                                    4,863,577
                                 | 
	
                                    -3,125,931
                                 | 
	
                                    -1,757,991
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Tổng lợi nhuận trước thuế
                                 | 
	
                                    90,679,026
                                 | 
	
                                    68,490,244
                                 | 
	
                                    201,806,033
                                 | 
	
                                    156,177,545
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Lợi nhuận sau thuế
                                 | 
	
                                    54,020,520
                                 | 
	
                                    55,512,421
                                 | 
	
                                    171,766,008
                                 | 
	
                                    125,426,841
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
                                 | 
	
                                    69,439,635
                                 | 
	
                                    45,239,813
                                 | 
	
                                    121,348,934
                                 | 
	
                                    117,554,438
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                    | 
                            Xem đầy đủ
                         | 
                    
                    
	
	    
	        
	        
	            - Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
 
	            - Lãi gộp từ HĐ tài chính
 
	            - Lãi gộp từ HĐ khác
 
	         
	     
	 | 
	  | 
	  | 
	  | 
	  | 
	tỷ đồng  | 
                    
                    
                    
                    
                            
	| 
                                    Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
                                 | 
	
                                    6,441,856,215
                                 | 
	
                                    4,793,960,252
                                 | 
	
                                    4,542,164,430
                                 | 
	
                                    4,377,037,083
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Tổng tài sản
                                 | 
	
                                    13,747,883,595
                                 | 
	
                                    12,184,753,379
                                 | 
	
                                    12,183,297,027
                                 | 
	
                                    12,241,737,678
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Nợ ngắn hạn
                                 | 
	
                                    4,026,705,299
                                 | 
	
                                    3,056,908,025
                                 | 
	
                                    3,154,289,935
                                 | 
	
                                    3,110,747,143
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Tổng nợ
                                 | 
	
                                    7,512,721,393
                                 | 
	
                                    6,147,473,304
                                 | 
	
                                    6,278,671,129
                                 | 
	
                                    6,223,854,506
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                            
	| 
                                    Vốn chủ sở hữu
                                 | 
	
                                    6,235,162,202
                                 | 
	
                                    6,037,280,075
                                 | 
	
                                    5,904,625,898
                                 | 
	
                                    6,017,883,172
                                 | 
	
                                    
                                 | 
                        
                    | 
                            Xem đầy đủ
                         | 
                    
                    
                    
                    
        
        
        
        
     
    
        
            - Chỉ số tài chính
 
            - Chỉ tiêu kế hoạch
 
        
        
            
                
                    
                        Chỉ tiêu tài chính 
                                
                                
                                     
                                    Trước
                            Sau
                                   | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                
                
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                
            
         
        
            
                
                    
                        Kế hoạch kinh doanh 
                             
                            TrướcSau 
                                   | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                          | 
                    
                
                
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                    
                        | 
                            
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                         | 
                    
                
            
         
     
    
    
 
     
    
    
    
+
     
    
        
        
        
        
        
    
    
 
                                
                             
                            
                                
                            
                            
        
        
        
        
        
        
        
        
        
        
    
                         
                     
                    
                    
                    
                    
                    
                         
                        
                    
                 
                
             
         
        
    
    
    
    
                
                    (*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
                    Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.