MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VBC

 Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)

Công ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh - VBC
Công ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh tiền thân là Nhà máy Nhựa Bao bì thuộc Công ty Hợp tác kinh tế - Quân khu 4, được thành lập theo ngày 31 tháng 8 năm 1996. Ngày 04/02/2010, cổ phiếu của Công ty được chấp thuận niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã VBC. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, mua bán bao bì xi măng, bao bì PP, PE và các sản phẩm bằng nhữa; mua bán vật tư, nguyên liệu thiết bị sản xuất bao bì...
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
20.40
  0 (0%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.4
  • Giá trần
    22.4
  • Giá sàn
    18.4
  • Giá mở cửa
    20.4
  • Giá cao nhất
    20.4
  • Giá thấp nhất
    20.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.65 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,898,364
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 24/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.74
  •        P/E :
    5.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.54
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    130
  • KLCP đang niêm yết:
    7,499,972
  • KLCP đang lưu hành:
    7,499,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    153.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 232,024,990 186,705,964 231,566,371 199,821,652
Giá vốn hàng bán 212,578,526 167,879,174 211,317,006 185,290,130
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,445,462 18,826,789 20,249,054 14,531,522
Lợi nhuận tài chính -452,003 -690,321 -1,026,987 -395,320
Lợi nhuận khác -577,103 -135,402 254,521 72,863
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,625,616 8,798,324 9,583,271 8,157,029
Lợi nhuận sau thuế 6,816,927 7,036,991 7,649,137 6,511,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,816,927 7,036,991 7,649,137 6,511,717
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 327,223,932 350,620,976 333,595,717 322,665,099
Tổng tài sản 400,096,828 420,298,357 400,139,080 385,578,438
Nợ ngắn hạn 232,662,674 246,870,851 237,597,878 216,525,519
Tổng nợ 233,706,312 246,870,851 237,597,878 216,525,519
Vốn chủ sở hữu 166,390,516 173,427,507 162,541,202 169,052,919
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.