MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức - TDW>
Ngày 31/07/1991 sở Giao Thông công chánh thành phố Hồ Chí Minh ký Quyết định 202/QĐ-TCNTL về việc thành lập Chi nhánh cấp nước Thủ Đức Biên Hòa. Ngày 12/01/2005 Tổng công ty cấp nước Sài Gòn ký Quyết định số 012/QĐ-CN-TCLĐTL về việc đổi tên Chi nhánh cấp nước Thủ Đức Biên Hòa thành Chi nhánh cấp nước thủ Đức. Công ty chính thức chuyển thành Công ty cổ phần từ ngày 18/01/2007
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
48.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    48.7
  • Giá trần
    52.1
  • Giá sàn
    45.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.88 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.17%
- 28/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 13/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.28
  •        P/E :
    7.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.16
  •        P/B:
    1.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,860
  • KLCP đang niêm yết:
    8,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    413.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 330,125,236 317,311,571 348,124,995 335,506,604
Giá vốn hàng bán 218,682,936 208,048,514 219,550,274 217,182,956
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 111,440,439 109,259,772 128,574,496 118,323,648
Lợi nhuận tài chính -271,593 -729,359 -617,586 -1,402,953
Lợi nhuận khác 6,136,417 11,437 -1,608,462 241,477
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,035,233 14,353,945 19,261,436 13,300,079
Lợi nhuận sau thuế 15,967,385 11,462,940 15,387,494 10,589,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,967,385 11,462,940 15,387,494 10,589,550
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 174,277,275 168,805,489 216,758,537 190,736,403
Tổng tài sản 564,652,923 576,040,020 630,436,205 642,450,713
Nợ ngắn hạn 287,282,785 285,814,984 360,057,551 353,495,327
Tổng nợ 321,761,325 322,168,369 401,049,893 403,109,974
Vốn chủ sở hữu 242,891,598 253,871,651 229,386,312 239,340,739
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.