MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTW

 CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)

Logo CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ - CTW>
01/07/205, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 9 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Cần Thơ cấp, với mức vốn điều lệ là 280.000.000.000 đồng. 23/02/2016, Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ được Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực cấp thoát nước.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
24.00
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    27.6
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    24
  • Giá thấp nhất
    24
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.01 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.6%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.61%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.3%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.88%
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.73%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.76%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.72%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.88
  •        P/E :
    8.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.22
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    410
  • KLCP đang niêm yết:
    28,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,998,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    671.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 115,148,685 128,270,431 105,689,647 120,376,707
Giá vốn hàng bán 53,766,335 74,005,544 46,313,287 60,651,660
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,382,350 54,264,888 59,376,360 59,725,047
Lợi nhuận tài chính -1,831,296 -2,025,265 -1,988,423 -1,863,240
Lợi nhuận khác -1,937,035 -194,725 -751,245 -320,013
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,921,088 18,852,533 34,542,954 30,972,288
Lợi nhuận sau thuế 25,123,402 15,032,260 27,389,319 24,550,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,123,402 11,267,069 23,727,373 20,565,458
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 172,786,769 168,668,926 172,845,760 190,605,448
Tổng tài sản 800,494,930 811,535,888 820,350,747 872,447,458
Nợ ngắn hạn 150,540,307 142,067,451 122,419,074 159,803,454
Tổng nợ 245,527,993 241,536,691 224,160,721 262,814,360
Vốn chủ sở hữu 554,966,937 569,999,197 596,190,025 609,633,098
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.