MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDW

 Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định - BDW>
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định tiền thân là Nhà máy nước Quy Nhơn, được thành lập theo quyết định ngày 23/12/1976 của UBND tỉnh Nghĩa Bình. Ngày 28/10/2014, công ty chuyển thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và cung cấp nước sạch phục vụ cho khách hàng trên địa bàn thành phố Quy Nhơn; xây lắp hệ thống cấp thoát nước, kinh doanh vật tư ngành nước.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
24.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.6
  • Giá trần
    28.2
  • Giá sàn
    21
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,410,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 30/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.50%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 01/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.29
  •        P/E :
    4.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.97
  •        P/B:
    1.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70
  • KLCP đang niêm yết:
    12,410,800
  • KLCP đang lưu hành:
    12,410,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    305.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 285,233,545 64,132,257 81,985,117 87,554,703
Giá vốn hàng bán 184,112,671 44,854,236 53,703,760 55,064,773
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 101,112,482 19,276,282 28,281,357 32,489,929
Lợi nhuận tài chính -1,403,626 -360,272 -350,175 -93,023
Lợi nhuận khác 3,443,813 1,402,823 717,531 438,900
Tổng lợi nhuận trước thuế 44,964,355 6,808,065 13,132,257 17,323,761
Lợi nhuận sau thuế 35,904,572 5,422,490 10,481,844 13,795,047
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 35,904,572 5,422,490 10,481,844 13,795,047
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,780,324 59,029,131 74,939,398 79,464,626
Tổng tài sản 458,561,608 436,748,261 447,251,785 460,410,131
Nợ ngắn hạn 104,275,677 74,355,440 98,214,306 82,869,287
Tổng nợ 200,880,191 170,426,354 194,285,219 178,406,601
Vốn chủ sở hữu 257,681,417 266,321,907 252,966,566 282,003,531
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.