|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
32,048,010
|
32,372,562
|
37,672,311
|
40,081,829
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,496,765
|
9,971,307
|
16,121,151
|
16,489,458
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,879,758
|
2,099,842
|
7,005,764
|
7,422,614
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,103,807
|
1,672,924
|
5,512,590
|
5,843,311
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
52,816,942
|
56,291,409
|
51,295,997
|
51,135,439
|
|