MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 115,148,685,334 128,270,431,404 105,689,647,086 120,376,707,401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 115,148,685,334 128,270,431,404 105,689,647,086 120,376,707,401
4. Giá vốn hàng bán 53,766,335,076 74,005,543,574 46,313,286,770 60,651,660,351
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,382,350,258 54,264,887,830 59,376,360,316 59,725,047,050
6. Doanh thu hoạt động tài chính 256,224,451 610,997,216 188,131,502 1,041,294,864
7. Chi phí tài chính 2,087,520,748 2,636,261,907 2,176,554,186 2,904,534,600
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,087,520,748 2,626,357,782 2,176,554,186 2,904,534,600
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,561,311,152 13,462,769,041 10,344,334,099 10,018,446,786
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,131,619,575 19,729,595,884 11,749,404,236 16,551,059,601
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,858,123,234 19,047,258,214 35,294,199,297 31,292,300,927
12. Thu nhập khác 188,902,247 789,519,420 646,480,865 474,839,955
13. Chi phí khác 2,125,937,395 984,244,162 1,397,725,733 794,853,269
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,937,035,148 -194,724,742 -751,244,868 -320,013,314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,921,088,086 18,852,533,472 34,542,954,429 30,972,287,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,797,686,401 3,820,273,883 7,153,635,748 6,421,998,559
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,123,401,685 15,032,259,589 27,389,318,681 24,550,289,054
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,123,401,685 11,267,069,104 23,727,373,089 20,565,457,840
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,765,190,485 3,661,945,592 3,984,831,214
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 402 847 735
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 764 402 847 735
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.