MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DXG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)

Tập đoàn Đất Xanh - DXG
Tập đoàn Đất Xanh tiền thân là Công ty TNHH Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh, được thành lập tháng 11/2003, vốn điều lệ 0,8 tỷ đồng với người sáng lập là Ông Lương Trí Thìn tràn đầy tham vọng phát triển công ty đứng đầu trong lĩnh vực Bất động sản tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Hiện tại, với vốn điều lệ gần 8.800 tỷ đồng và hơn 10.000 nhân viên, tổng tài sản gần 30.000 tỷ đồng, Tập đoàn Đất Xanh đã và đang triển khai, hoàn thiện chuỗi hệ sinh thái bất động sản với 4 mảng kinh doanh chính, bao gồm Dịch vụ bất động sản; Phát triển dự án; Xây dựng; Khu công nghiệp và đô thị.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
20.15
  1.3 (6.9%)
Khối lượng
36,428,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.85
  • Giá trần
    20.15
  • Giá sàn
    17.55
  • Giá mở cửa
    18.7
  • Giá cao nhất
    20.15
  • Giá thấp nhất
    17.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,488,200
  • GT Mua
    117.91 (Tỷ)
  • GT Bán
    67.77 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.97 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 06/01/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20.83%
- 27/12/2023: Phát hành cho CBCNV 9,000,000
- 14/12/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 16.67%
- 29/09/2022: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 07/03/2022: Phát hành riêng lẻ 4,503,828
                           Phát hành cho CBCNV 7,000,000
- 09/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/08/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
- 17/09/2018: Phát hành cho CBCNV 7,500,000
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 01/11/2017: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 31/10/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/10/2015: Phát hành cho CBCNV 400,000
- 25/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/03/2015: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 04/03/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 12/12/2014: Phát hành riêng lẻ 25,700,000
- 18/02/2014: Phát hành riêng lẻ 11,640,383
- 11/12/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 20/09/2013: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 24/04/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.38
  •        P/E :
    53.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.25
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    23,031,940
  • KLCP đang niêm yết:
    1,020,631,675
  • KLCP đang lưu hành:
    1,018,884,189
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20,530.52
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,531,214,749 924,928,833 1,045,664,080 1,068,288,617
Giá vốn hàng bán 760,885,708 414,665,310 569,357,876 469,617,302
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 768,608,896 510,263,523 476,306,203 598,671,315
Lợi nhuận tài chính -111,191,914 -127,061,200 -5,743,582 -20,640,272
Lợi nhuận khác 21,986,638 -3,518,087 41,601,802 -15,251,121
Tổng lợi nhuận trước thuế 305,942,983 154,213,874 277,713,474 195,809,934
Lợi nhuận sau thuế 209,817,031 78,542,182 276,896,383 163,597,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 157,646,407 48,356,042 84,498,385 92,835,032
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,087,346,136 30,675,767,331 29,556,612,979 32,122,884,190
Tổng tài sản 29,136,913,251 33,660,130,960 32,683,301,216 35,209,728,247
Nợ ngắn hạn 10,348,050,568 13,053,780,254 9,683,260,146 11,894,990,409
Tổng nợ 13,933,835,250 16,577,725,138 13,774,203,760 16,257,485,341
Vốn chủ sở hữu 15,203,078,001 17,082,405,821 18,909,097,456 18,952,242,906
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.