MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TN1

 Công ty Cổ phần Rox Key Holdings (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Rox Key Holdings - TN1>
Công ty được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 23 tháng 10 năm 2014 và cấp thay đổi lần thứ 8 ngày 04 tháng 10 năm 2018. Vốn điều lệ đăng ký lần đầu là 38 tỷ đồng. Công ty đã tiến hành tăng vốn điều lệ lên 133 tỷ đồng theo phương thức phát hành cho cổ đông hiện hữu và các cổ đông này đã góp đủ số vốn tăng thêm vào ngày 22 tháng 08 năm 2018.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
15.85
  -0.45 (-2.76%)
Khối lượng
45,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.3
  • Giá trần
    17.4
  • Giá sàn
    15.2
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    15.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -3,200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.96 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2021: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9%
- 30/10/2020: Phát hành riêng lẻ 3,850,000
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.45
  •        P/E :
    6.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.08
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    23,930
  • KLCP đang niêm yết:
    60,095,480
  • KLCP đang lưu hành:
    60,095,480
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    952.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 231,956,830 189,626,274 224,833,479 250,596,018
Giá vốn hàng bán 169,531,299 148,133,975 160,997,609 171,974,017
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,425,531 41,492,299 63,835,870 78,622,001
Lợi nhuận tài chính -9,887,522 68,159,049 -8,100,959 -24,311,981
Lợi nhuận khác 2,705 -6,629 -746,991 1,040,282
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,569,702 79,737,399 30,650,533 50,759,167
Lợi nhuận sau thuế 11,701,314 76,716,525 16,500,200 44,604,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,350,770 78,963,045 16,869,490 46,026,754
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,962,589,781 900,164,080 900,206,177 939,997,409
Tổng tài sản 2,225,620,776 1,676,327,023 1,708,896,591 1,777,550,296
Nợ ngắn hạn 812,926,757 203,756,922 228,823,751 300,254,002
Tổng nợ 1,308,295,657 683,258,875 699,797,209 749,948,912
Vốn chủ sở hữu 917,325,119 993,068,148 1,009,099,382 1,027,601,383
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.