MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HUB

 Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế - HUB>
Công ty Cổ phần Xây Lắp Thừa Thiên Huế được thành lập năm 1976. Bắt đầu từ hoạt động thầu chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, đến nay, Công ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế đã mở rộng hoạt động kinh doanh trên nhiều lĩnh vực như tư vấn, khảo sát thiết kế và thi công xây lắp các công trình thuộc các chuyên ngành khác nhau, sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, đầu tư kinh doanh hạ tầng Khu công nghiệp, các khu dân cư, khu đô thị mới cho đến các hoạt động kinh doanh bất động sản, xuất nhập khẩu...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/02/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,246,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 03/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/11/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.21
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.46
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,510
  • KLCP đang niêm yết:
    30,242,878
  • KLCP đang lưu hành:
    30,242,878
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 78,879,978 72,999,217 85,319,768 83,736,590
Giá vốn hàng bán 64,848,697 59,495,232 62,911,623 59,818,904
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,992,416 13,503,985 22,408,145 23,917,686
Lợi nhuận tài chính 4,022,605 908,723 3,041,125 23,377,163
Lợi nhuận khác 2,366,253 -345,592 -404,730 -5,823,048
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,740,461 13,672,947 20,766,893 29,695,580
Lợi nhuận sau thuế 15,339,067 11,798,551 17,232,341 25,730,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,146,828 11,447,926 14,777,839 25,463,931
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 527,977,661 579,670,852 536,637,717 480,804,077
Tổng tài sản 964,550,275 1,010,063,553 965,399,860 899,780,002
Nợ ngắn hạn 187,547,925 172,581,239 168,659,567 158,414,351
Tổng nợ 353,810,674 383,645,990 332,081,813 321,347,990
Vốn chủ sở hữu 610,739,601 626,417,563 633,318,047 659,432,012
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.