MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DC2

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2 (HNX)

CTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 - DC2
Ngày 22/04/2004 Bộ xây dựng ban hành quyết định về việc chuyển đổi bộ phận doanh nghiệp nhà nước “ Xí nghiệp xây dựng số 2 trực thuộc Công ty đầu tư phát triển xây dựng” thành công ty cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng; xây dựng công trình nhà ở, công trình giao thông, thủy lợi; kinh doanh bất động sản; cho thuê kho bãi...
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
6.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.3
  • Giá trần
    6.9
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.32 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 21/11/2024: Phát hành riêng lẻ 3,419,309
- 22/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/02/2022: Phát hành cho CBCNV 290,500
- 24/11/2021: Phát hành riêng lẻ 2,500,000
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2021: Phát hành riêng lẻ 980,000
- 13/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    9.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.28
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    160
  • KLCP đang niêm yết:
    10,975,650
  • KLCP đang lưu hành:
    11,304,699
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    71.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 100,047,636 30,342,580 61,088,458 63,233,634
Giá vốn hàng bán 89,418,611 20,446,969 52,546,213 52,858,765
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,629,024 9,895,611 8,542,245 10,374,869
Lợi nhuận tài chính -2,935,999 -2,234,082 -2,539,412 -3,169,100
Lợi nhuận khác 81,951 25,581 -504 91,589
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,949,504 3,073,019 2,202,937 2,256,344
Lợi nhuận sau thuế 2,137,120 2,355,292 1,492,573 1,491,462
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,137,120 2,355,292 1,492,573 1,491,462
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 253,301,996 255,619,493 269,217,215 256,405,219
Tổng tài sản 322,381,483 324,087,479 373,396,893 359,690,777
Nợ ngắn hạn 202,721,361 202,060,113 256,200,847 237,689,976
Tổng nợ 202,721,361 202,060,113 256,200,847 237,689,976
Vốn chủ sở hữu 119,660,122 122,027,366 117,196,046 122,000,802
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.