MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CII

 Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh (HOSE)

CII - CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP HCM
Trước nhu cầu vốn đàu tư cho các dự án phát triển hạ tầng kỹ thuật ngày càng gia tăng của thành phố Hồ Chí Minh, nhưng nguồn vốn ngân sách của nhà nước còn hạn chế, cuối năm 2001 Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh (CII) đã được thành lập với ba cổ đông sáng lập là Quỹ Đầu tư Phát triển Đô thị TPHCM (HFIU), nay là Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TPHCM (HFIC), Công ty Sản xuất Kinh doanh Thương và Dịch vụ XNK Thanh Niên Xung Phong TPHCM (VYC) và Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ TPHCM (INVESCO).
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
23.95
  1.55 (6.92%)
Khối lượng
31,648,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.4
  • Giá trần
    23.95
  • Giá sàn
    20.85
  • Giá mở cửa
    21.9
  • Giá cao nhất
    23.95
  • Giá thấp nhất
    21.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    4,038,390
  • GT Mua
    129.96 (Tỷ)
  • GT Bán
    33.24 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.96 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/05/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/08/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 05/05/2025: Phát hành riêng lẻ 217,700
- 03/02/2025: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/11/2024: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 18/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/05/2024: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/10/2023: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 01/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 26/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 01/11/2016: Phát hành cho CBCNV 993,600
- 27/09/2016: Phát hành cho CBCNV 6,400
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 18/11/2015: Phát hành cho CBCNV 1,006,400
- 03/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2015: Phát hành riêng lẻ 19,600
- 06/07/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 23/06/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 12/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/01/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 23/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 13/11/2014: Phát hành cho CBCNV 40,000
- 28/07/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 07/05/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ 1%
- 02/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    181.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.63
  •        P/B:
    1.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,439,160
  • KLCP đang niêm yết:
    624,939,021
  • KLCP đang lưu hành:
    624,939,021
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14,967.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 811,114,597 721,287,743 776,687,434 740,098,660
Giá vốn hàng bán 367,462,952 270,936,338 330,061,314 366,473,201
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 389,186,654 424,687,029 420,900,459 348,013,180
Lợi nhuận tài chính -170,014,086 -175,031,646 -142,206,278 -121,808,988
Lợi nhuận khác -20,689,671 -18,660,612 -35,088,323 -29,830,952
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,759,442 110,093,859 114,252,768 63,611,710
Lợi nhuận sau thuế 99,833,878 95,605,160 110,202,674 56,127,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,947,019 18,073,806 35,735,641 11,059,839
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,577,909,295 8,960,819,617 10,514,886,150 9,690,618,170
Tổng tài sản 36,697,324,669 37,079,268,430 38,681,529,691 37,943,237,456
Nợ ngắn hạn 8,770,780,234 8,812,499,990 10,295,800,184 8,132,945,010
Tổng nợ 27,550,184,217 25,543,523,436 27,373,785,338 26,056,261,250
Vốn chủ sở hữu 9,147,140,452 11,535,744,994 11,307,744,352 11,886,976,207
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.