MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHV

 Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả (HOSE)

CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả - DII
Công ty cổ phần Quản lý và khai thác hầm đường bộ Hải Vân tiền thân là "Xưởng Thống Nhất" trực thuộc Ban Xây Dựng 67. Đến ngày 02/01/2014, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 24/11/2015, cổ phiếu của công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch lần đầu trên UPCOM với mã HHV. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, khai thác, bảo trì hầm đường bộ Hải Vân và các tuyến quốc lộ được bàn giao; kinh doanh vận tải hành khách...
Cập nhật:
11:29 T4, 05/11/2025
14.20
  -0.2 (-1.39%)
Khối lượng
1,390,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.4
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    13.4
  • Giá mở cửa
    14.3
  • Giá cao nhất
    14.4
  • Giá thấp nhất
    14.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    65,500
  • KL Bán
    291400
  • GT Mua
    0.93 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.14 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.28 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/12/2015
Với Khối lượng (cp):3,160,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 267,384,090
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/05/2025: Phát hành riêng lẻ 41,500,000
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 28/11/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 19/10/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.28%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 18/01/2018: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.73%
- 21/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.06
  •        P/E :
    13.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.29
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,868,720
  • KLCP đang niêm yết:
    497,433,003
  • KLCP đang lưu hành:
    497,433,003
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,063.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,009,989,456 735,015,630 947,061,533 913,523,162
Giá vốn hàng bán 677,859,514 348,848,245 559,905,029 523,983,363
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 332,129,942 386,167,385 387,156,504 389,539,799
Lợi nhuận tài chính -189,729,991 -206,689,300 -212,256,101 -222,178,303
Lợi nhuận khác 1,263,627 1,100,992 -375,773 3,611,810
Tổng lợi nhuận trước thuế 133,084,036 194,446,823 174,792,130 173,726,941
Lợi nhuận sau thuế 105,688,144 172,967,606 151,354,968 152,404,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 95,491,736 146,236,819 130,646,154 128,868,247
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,387,713,345 1,319,202,977 1,670,664,265 1,671,374,842
Tổng tài sản 38,803,693,319 39,260,780,258 39,836,855,496 40,049,891,402
Nợ ngắn hạn 3,691,392,069 3,652,263,392 3,500,744,171 3,559,611,196
Tổng nợ 27,895,929,937 27,989,634,412 28,011,398,122 28,072,551,733
Vốn chủ sở hữu 10,907,763,382 11,271,145,846 11,825,457,374 11,977,339,669
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.