| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,277,274,751 |
168,805,489,499 |
216,758,536,751 |
190,736,403,245 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,543,729,955 |
52,719,398,345 |
87,606,057,538 |
74,053,302,668 |
|
| 1. Tiền |
64,543,729,955 |
52,719,398,345 |
87,606,057,538 |
74,053,302,668 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
156,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
156,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,497,351,851 |
39,181,615,827 |
66,494,540,102 |
62,452,917,339 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,123,555,301 |
41,141,407,965 |
52,253,816,558 |
55,783,340,489 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,118,111,249 |
4,256,535,339 |
20,819,427,816 |
13,613,089,572 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
817,629,202 |
836,264,664 |
919,475,286 |
649,365,840 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,561,943,901 |
-7,052,592,141 |
-7,498,179,558 |
-7,592,878,562 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
66,681,559,807 |
57,897,467,318 |
48,056,026,444 |
45,584,616,047 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
66,926,624,094 |
58,142,531,605 |
48,301,090,731 |
45,829,680,334 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-245,064,287 |
-245,064,287 |
-245,064,287 |
-245,064,287 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,554,633,138 |
19,007,008,009 |
14,601,912,667 |
8,489,567,191 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,140,411,953 |
13,168,319,904 |
11,440,931,729 |
7,297,529,365 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,414,221,185 |
5,838,688,105 |
3,160,980,938 |
87,624,940 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,104,412,886 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
390,375,647,822 |
407,234,530,231 |
413,677,668,371 |
451,714,309,554 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
730,000,000 |
730,000,000 |
940,000,000 |
940,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
730,000,000 |
730,000,000 |
940,000,000 |
940,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
332,854,292,760 |
367,141,790,023 |
394,506,132,700 |
423,571,843,112 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
325,200,309,652 |
358,318,904,329 |
385,058,996,546 |
415,115,091,943 |
|
| - Nguyên giá |
1,067,480,914,242 |
1,120,717,057,875 |
1,168,587,230,973 |
1,220,184,504,997 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-742,280,604,590 |
-762,398,153,546 |
-783,528,234,427 |
-805,069,413,054 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
7,653,983,108 |
8,822,885,694 |
9,447,136,154 |
8,456,751,169 |
|
| - Nguyên giá |
21,008,540,768 |
23,355,047,906 |
25,304,422,906 |
25,740,592,906 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,354,557,660 |
-14,532,162,212 |
-15,857,286,752 |
-17,283,841,737 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,792,355,955 |
33,239,532,566 |
13,797,384,234 |
23,694,797,471 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,792,355,955 |
33,239,532,566 |
13,797,384,234 |
23,694,797,471 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
7,998,999,107 |
6,123,207,642 |
4,434,151,437 |
3,507,668,971 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,695,617,792 |
5,974,990,908 |
4,383,419,309 |
3,493,427,789 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
303,381,315 |
148,216,734 |
50,732,128 |
14,241,182 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
564,652,922,573 |
576,040,019,730 |
630,436,205,122 |
642,450,712,799 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
321,761,325,015 |
322,168,369,128 |
401,049,893,021 |
403,109,973,836 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
287,282,784,541 |
285,814,984,023 |
360,057,551,305 |
353,495,327,106 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,249,670,736 |
89,888,178,055 |
94,050,920,786 |
27,984,686,858 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,346,906,530 |
9,276,722,857 |
11,956,370,797 |
11,764,384,519 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
114,740,207,724 |
146,439,529,077 |
159,332,143,654 |
107,618,880,895 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
27,333,842,030 |
11,845,297,227 |
20,355,813,778 |
24,247,145,414 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,093,931,143 |
4,755,646,035 |
3,057,835,214 |
78,103,125,867 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,787,931,188 |
9,904,847,794 |
18,881,863,278 |
20,528,280,753 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,882,043,351 |
9,936,123,202 |
36,086,704,422 |
67,870,523,422 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,848,251,839 |
3,768,639,776 |
16,335,899,376 |
15,378,299,378 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
34,478,540,474 |
36,353,385,105 |
40,992,341,716 |
49,614,646,730 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,478,540,474 |
36,353,385,105 |
40,992,341,716 |
49,614,646,730 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,891,597,558 |
253,871,650,602 |
229,386,312,101 |
239,340,738,963 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
242,891,597,558 |
253,871,650,602 |
229,386,312,101 |
239,340,738,963 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,373,209,808 |
52,373,209,808 |
69,198,105,883 |
69,198,105,883 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,518,387,750 |
116,498,440,794 |
75,188,206,218 |
85,142,633,080 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,002,164,619 |
105,035,500,870 |
48,337,772,029 |
47,849,472,029 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
55,516,223,131 |
11,462,939,924 |
26,850,434,189 |
37,293,161,051 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
564,652,922,573 |
576,040,019,730 |
630,436,205,122 |
642,450,712,799 |
|