MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,277,274,751 168,805,489,499 216,758,536,751 190,736,403,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,543,729,955 52,719,398,345 87,606,057,538 74,053,302,668
1. Tiền 64,543,729,955 52,719,398,345 87,606,057,538 74,053,302,668
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 156,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 156,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,497,351,851 39,181,615,827 66,494,540,102 62,452,917,339
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,123,555,301 41,141,407,965 52,253,816,558 55,783,340,489
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,118,111,249 4,256,535,339 20,819,427,816 13,613,089,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 817,629,202 836,264,664 919,475,286 649,365,840
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,561,943,901 -7,052,592,141 -7,498,179,558 -7,592,878,562
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,681,559,807 57,897,467,318 48,056,026,444 45,584,616,047
1. Hàng tồn kho 66,926,624,094 58,142,531,605 48,301,090,731 45,829,680,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -245,064,287 -245,064,287 -245,064,287 -245,064,287
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,554,633,138 19,007,008,009 14,601,912,667 8,489,567,191
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,140,411,953 13,168,319,904 11,440,931,729 7,297,529,365
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,414,221,185 5,838,688,105 3,160,980,938 87,624,940
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,104,412,886
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 390,375,647,822 407,234,530,231 413,677,668,371 451,714,309,554
I. Các khoản phải thu dài hạn 730,000,000 730,000,000 940,000,000 940,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 730,000,000 730,000,000 940,000,000 940,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 332,854,292,760 367,141,790,023 394,506,132,700 423,571,843,112
1. Tài sản cố định hữu hình 325,200,309,652 358,318,904,329 385,058,996,546 415,115,091,943
- Nguyên giá 1,067,480,914,242 1,120,717,057,875 1,168,587,230,973 1,220,184,504,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -742,280,604,590 -762,398,153,546 -783,528,234,427 -805,069,413,054
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,653,983,108 8,822,885,694 9,447,136,154 8,456,751,169
- Nguyên giá 21,008,540,768 23,355,047,906 25,304,422,906 25,740,592,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,354,557,660 -14,532,162,212 -15,857,286,752 -17,283,841,737
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,792,355,955 33,239,532,566 13,797,384,234 23,694,797,471
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,792,355,955 33,239,532,566 13,797,384,234 23,694,797,471
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,998,999,107 6,123,207,642 4,434,151,437 3,507,668,971
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,695,617,792 5,974,990,908 4,383,419,309 3,493,427,789
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 303,381,315 148,216,734 50,732,128 14,241,182
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 564,652,922,573 576,040,019,730 630,436,205,122 642,450,712,799
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 321,761,325,015 322,168,369,128 401,049,893,021 403,109,973,836
I. Nợ ngắn hạn 287,282,784,541 285,814,984,023 360,057,551,305 353,495,327,106
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,249,670,736 89,888,178,055 94,050,920,786 27,984,686,858
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,346,906,530 9,276,722,857 11,956,370,797 11,764,384,519
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,740,207,724 146,439,529,077 159,332,143,654 107,618,880,895
4. Phải trả người lao động 27,333,842,030 11,845,297,227 20,355,813,778 24,247,145,414
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,093,931,143 4,755,646,035 3,057,835,214 78,103,125,867
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,787,931,188 9,904,847,794 18,881,863,278 20,528,280,753
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,882,043,351 9,936,123,202 36,086,704,422 67,870,523,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,848,251,839 3,768,639,776 16,335,899,376 15,378,299,378
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,478,540,474 36,353,385,105 40,992,341,716 49,614,646,730
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,478,540,474 36,353,385,105 40,992,341,716 49,614,646,730
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 242,891,597,558 253,871,650,602 229,386,312,101 239,340,738,963
I. Vốn chủ sở hữu 242,891,597,558 253,871,650,602 229,386,312,101 239,340,738,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,373,209,808 52,373,209,808 69,198,105,883 69,198,105,883
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,518,387,750 116,498,440,794 75,188,206,218 85,142,633,080
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,002,164,619 105,035,500,870 48,337,772,029 47,849,472,029
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,516,223,131 11,462,939,924 26,850,434,189 37,293,161,051
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 564,652,922,573 576,040,019,730 630,436,205,122 642,450,712,799
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.