MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STK

 Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)

CTCP Sợi Thế Kỷ - Century Corp - STK
Công ty được thành lập vào ngày 01/06/2000, chuyên sản xuất sợi DTY (Draw Textured Yarn) từ nguyên liệu sợi POY (Partially Oriented Yarn) nhập khẩu. Ngày 11/04/2005, Công ty TNHH Sợi Thế Kỷ chính thức được chuyển đổi thành Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ. Ngày 30/09/2015, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết tại HOSE với mã STK
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
17.00
  -0.45 (-2.58%)
Khối lượng
10,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.45
  • Giá trần
    18.65
  • Giá sàn
    16.25
  • Giá mở cửa
    17.5
  • Giá cao nhất
    17.5
  • Giá thấp nhất
    16.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    56.70 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,305,336
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/10/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
- 04/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 22/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 28/03/2019: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.24
  •        P/E :
    48.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.08
  •        P/B:
    1.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30,030
  • KLCP đang niêm yết:
    96,636,924
  • KLCP đang lưu hành:
    140,123,539
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,382.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 376,392,479 333,358,214 333,358,214 319,024,173
Giá vốn hàng bán 298,126,947 271,301,427 271,301,427 246,062,099
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 78,265,531 62,056,786 62,056,786 72,893,190
Lợi nhuận tài chính -13,479,921 -44,715,859 -44,715,859 -34,350,199
Lợi nhuận khác 139,531 -86,161 -86,161 9,527
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,698,502 1,718,116 1,718,116 22,968,133
Lợi nhuận sau thuế 35,615,503 -6,010,340 -6,010,340 10,352,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 35,615,503 -6,010,340 -6,010,340 10,352,547
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,042,636,186 1,031,483,975 1,031,483,975 1,285,983,497
Tổng tài sản 3,890,585,761 3,883,061,908 3,883,061,908 4,114,641,079
Nợ ngắn hạn 1,440,169,507 1,334,221,356 1,334,221,356 1,531,203,363
Tổng nợ 2,147,815,254 2,146,295,364 2,146,295,364 2,367,917,774
Vốn chủ sở hữu 1,742,770,507 1,736,766,544 1,736,766,544 1,746,723,305
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.