MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NCT

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài - NCT>
Công ty cồ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài (NCTS) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ 01/05/2005 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103007531 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 19/4/2005. Trụ sở chính công ty đặt tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam. 8.1.2015, công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại sở GD Chứng khoán TP.HCM với mã NCT.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,920,934
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 63%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 09/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 21/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 06/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 03/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.1%
- 22/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    13.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    13.05
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.43
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    25,320
  • KLCP đang niêm yết:
    26,166,940
  • KLCP đang lưu hành:
    26,165,732
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 277,543,577 241,222,690 280,429,229 317,598,482
Giá vốn hàng bán 155,758,514 132,679,589 145,230,230 183,424,586
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 121,785,063 108,543,100 135,198,999 134,173,896
Lợi nhuận tài chính 3,303,803 3,288,469 5,028,943 31,894,232
Lợi nhuận khác 91,687 608 -16,675 2,128,167
Tổng lợi nhuận trước thuế 97,022,511 80,749,327 106,925,737 136,187,822
Lợi nhuận sau thuế 77,237,156 64,421,556 85,388,276 114,344,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 77,237,156 64,421,556 85,388,276 114,344,072
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 519,195,607 520,783,665 634,957,175 827,002,071
Tổng tài sản 741,252,577 732,592,724 840,621,543 1,033,485,539
Nợ ngắn hạn 168,686,535 95,593,705 143,311,632 221,451,387
Tổng nợ 182,766,166 109,797,878 158,734,885 237,254,809
Vốn chủ sở hữu 558,486,411 622,794,846 681,886,658 796,230,730
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.