MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SIP

 Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG - SIP>
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG là thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, là Tập đoàn hàng đầu có tiềm lực tài chính lớn với nhiều kinh nghiệm và uy tín trong và ngoài nước trong các lĩnh vực như khai thác, trồng và chế biến mủ cao su, tài chính ngân hàng, phát triển cơ sở hạ tầng, khai khoáng năng lượng ...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/06/2019
Với Khối lượng (cp):69,048,195
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.2
Ngày giao dịch cuối cùng:31/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 130.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,904,146
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/08/2024: Phát hành cho CBCNV 1,454,463
- 10/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 55%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/11/2021: Phát hành cho CBCNV 1,588,107
- 07/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.55
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.96
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    432,200
  • KLCP đang niêm yết:
    242,112,943
  • KLCP đang lưu hành:
    242,112,943
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,066,339,204 1,941,350,168 2,129,450,579 2,233,678,526
Giá vốn hàng bán 1,781,517,547 1,620,956,748 1,838,667,543 1,867,246,503
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 282,411,494 320,212,204 290,783,037 366,432,023
Lợi nhuận tài chính 188,550,314 189,961,826 104,164,067 128,329,363
Lợi nhuận khác 11,414,307 -442,513 61,566,721 575,382
Tổng lợi nhuận trước thuế 462,059,733 499,437,366 428,919,232 468,032,248
Lợi nhuận sau thuế 375,711,367 402,299,562 341,954,796 381,729,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 317,470,476 351,436,729 308,756,602 365,830,648
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,529,250,229 13,097,260,360 14,224,652,579 15,187,960,340
Tổng tài sản 25,025,677,946 26,325,908,272 27,914,410,682 28,410,113,444
Nợ ngắn hạn 4,123,309,756 4,574,435,121 5,554,098,417 5,526,256,747
Tổng nợ 20,151,277,154 21,027,436,096 22,575,296,498 22,713,457,564
Vốn chủ sở hữu 4,874,400,792 5,298,472,176 5,339,114,185 5,696,655,880
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.