MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCM

 Tập đoàn Đầu tư và Phát triển công nghiệp Becamex - CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP - BECAMEX IDC - BCM
Tập đoàn Đầu tư và Phát triển công nghiệp Becamex - CTCP được thành lập từ năm 1976, sau hơn 40 năm xây dựng và phát triển đến nay Becamex IDC Corp đã trở thành thương hiệu có uy tín trên lĩnh vực đầu tư và xây dựng hạ tầng Khu công nghiệp, Khu dân cư, Đô Thị và hạ tầng giao thông.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
67.00
  1 (1.52%)
Khối lượng
223,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    66
  • Giá trần
    70.6
  • Giá sàn
    61.4
  • Giá mở cửa
    65.1
  • Giá cao nhất
    67
  • Giá thấp nhất
    64.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    92,300
  • GT Mua
    7.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.94 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.72 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/02/2018
Với Khối lượng (cp):23,469,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,035,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2019: Phát hành cho CBCNV 22,418,900
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.49
  •        P/E :
    19.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.77
  •        P/B:
    3.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    193,250
  • KLCP đang niêm yết:
    1,035,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,035,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    69,345.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,012,502,527 1,847,315,917 2,524,449,425 828,736,842
Giá vốn hàng bán 660,054,266 1,138,364,733 711,713,311 318,477,211
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,339,833,253 704,150,566 1,808,983,083 509,907,090
Lợi nhuận tài chính -329,303,655 -206,492,774 -370,809,493 -298,474,438
Lợi nhuận khác -17,553,847 -3,308,532 -26,468,235 -16,952,092
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,700,590,144 372,225,536 1,676,621,000 390,955,267
Lợi nhuận sau thuế 1,540,356,607 365,559,364 1,467,709,611 422,385,963
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,369,787,700 358,265,688 1,466,266,057 415,683,449
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 31,833,437,806 32,104,035,777 31,456,653,937 31,593,936,321
Tổng tài sản 58,777,428,880 59,300,904,810 57,290,938,439 58,182,019,548
Nợ ngắn hạn 21,453,085,737 21,967,895,873 22,469,544,340 20,051,995,983
Tổng nợ 38,297,527,425 38,256,145,111 35,878,346,940 36,094,277,481
Vốn chủ sở hữu 20,479,901,455 21,044,759,699 21,412,591,498 22,087,742,067
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.