|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,012,502,527
|
1,847,315,917
|
2,524,449,425
|
828,736,842
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,339,833,253
|
704,150,566
|
1,808,983,083
|
509,907,090
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,700,590,144
|
372,225,536
|
1,676,621,000
|
390,955,267
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,369,787,700
|
358,265,688
|
1,466,266,057
|
415,683,449
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
31,833,437,806
|
32,104,035,777
|
31,456,653,937
|
31,593,936,321
|
|