MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDC

 Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phần (HNX)

Tổng công ty IDICO - CTCP - IDC
Tổng công ty Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam - TNHH MTV (IDICO) là Tổng Công ty thuộc Bộ Xây dựng được thành lập theo Quyết định số 90/TTg ngày 07/03/1994, Văn bản số 1011/CP-ĐMDN ngày 07/11/2000 của Thủ tướng Chính phủ; Quyết định số 26/2000 QĐ-BXD ngày 06/12/2000, chuyển đổi hình thức hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con theo Quyết định số 1768/QĐ-BXD ngày 21/11/2006, chuyển đổi hình thức hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV theo Quyết định số 615/QĐ-BXD ngày 10/06/2010 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
38.10
  -0.1 (-0.26%)
Khối lượng
2,209,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.2
  • Giá trần
    42
  • Giá sàn
    34.4
  • Giá mở cửa
    38.3
  • Giá cao nhất
    38.4
  • Giá thấp nhất
    36.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -145,800
  • GT Mua
    8.9 (Tỷ)
  • GT Bán
    14.46 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.36 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/11/2017
Với Khối lượng (cp):55,305,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/11/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 192,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 08/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.85
  •        P/E :
    7.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.34
  •        P/B:
    1.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,236,720
  • KLCP đang niêm yết:
    379,498,823
  • KLCP đang lưu hành:
    379,498,823
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14,458.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,955,354,735 1,793,484,296 1,763,197,891 2,871,423,274
Giá vốn hàng bán 1,319,550,083 1,242,093,460 1,218,680,136 1,614,206,888
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 635,784,834 551,390,837 544,517,755 1,257,122,584
Lợi nhuận tài chính 21,287,346 26,079,841 33,015,740 50,663,636
Lợi nhuận khác 8,039,947 45,150,297 28,039,626 8,075,636
Tổng lợi nhuận trước thuế 539,640,224 520,708,647 519,324,437 1,218,492,728
Lợi nhuận sau thuế 437,728,224 416,984,545 415,963,907 981,137,502
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 357,719,491 343,278,911 297,573,101 841,835,882
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,422,043,183 8,107,308,378 7,811,294,675 9,562,532,464
Tổng tài sản 18,799,535,657 19,410,468,098 19,606,417,045 21,293,030,254
Nợ ngắn hạn 4,531,970,588 5,348,738,936 3,669,554,755 4,317,438,823
Tổng nợ 11,591,122,480 12,280,835,295 12,150,945,319 12,926,247,964
Vốn chủ sở hữu 7,208,413,177 7,129,632,803 7,455,471,726 8,366,782,290
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.