MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SFN

 Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn - SFN>
Công ty cổ phần Dệt Lưới Sài Gòn tiền thân là Trúc Giang Kỹ Nghệ công ty được thành lập năm 1968. Ngày 11/06/2009, Cổ phiếu của Công ty chuyển sàn giao dịch và niêm yết tại sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội từ ngày 11/06/2009. Ngành nghề kinh doanh: nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu cho nhu cầu sản xuất và kinh doanh; kinh doanh hàng mây tre lá, hàng may mặc, bất động sản...
Ra khỏi diện kiểm soát từ 4.4.2024
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
21.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.6
  • Giá trần
    23.7
  • Giá sàn
    19.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.42 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/04/1900
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):101.0
Ngày giao dịch cuối cùng:04/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 03/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/09/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/04/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.45
  •        P/E :
    6.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.35
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,864,150
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    61.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,012,402 34,048,227 38,610,285 38,274,215
Giá vốn hàng bán 32,020,086 29,103,598 32,440,849 32,096,736
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,992,316 4,944,629 6,169,436 6,177,479
Lợi nhuận tài chính 636,844 2,437 597,724 -557,343
Lợi nhuận khác 61,848 2,847 2,583,286
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,926,121 2,536,069 3,787,176 3,220,488
Lợi nhuận sau thuế 2,339,450 2,028,920 2,955,664 2,560,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,339,450 2,028,920 2,955,664 2,560,867
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 75,847,592 79,314,209 80,101,222 85,127,213
Tổng tài sản 83,400,116 112,232,063 126,468,426 130,830,170
Nợ ngắn hạn 5,432,932 7,323,667 10,679,855 12,619,332
Tổng nợ 5,432,932 32,823,653 47,679,841 12,619,332
Vốn chủ sở hữu 77,967,184 79,408,410 78,788,585 81,210,853
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.