MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ANT

 Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang (UpCOM)

CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang - ANTESCO - ANT
Công ty Vật tư Nông nghiệp An Giang, tiền thân của Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp An Giang được thành lập năm 1975. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 06/2011. Ngành nghề kinh doanh chính: chế biến và bảo quản rau quả, sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn, bán buôn nông lâm sản nguyên liệu...
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
34.80
  1.4 (4.19%)
Khối lượng
64,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.4
  • Giá trần
    38.4
  • Giá sàn
    28.4
  • Giá mở cửa
    35
  • Giá cao nhất
    35.2
  • Giá thấp nhất
    34
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.13 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2025: Phát hành riêng lẻ 3,500,000
- 03/04/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/01/2025: Phát hành cho CBCNV 240,000
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.7778%
- 28/07/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 75%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/11/2021: Phát hành riêng lẻ 2,000,000
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.92
  •        P/E :
    7.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.08
  •        P/B:
    2.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,840
  • KLCP đang niêm yết:
    20,503,708
  • KLCP đang lưu hành:
    24,003,708
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    835.33
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 415,959,370 293,949,137 467,131,619 479,378,604
Giá vốn hàng bán 328,045,140 225,438,667 340,611,236 346,354,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 87,878,354 68,502,375 126,510,816 133,016,794
Lợi nhuận tài chính -9,147,328 -7,976,238 -7,459,808 -17,018,501
Lợi nhuận khác 667,826 1,008 -72,184 -2,682
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,379,684 12,743,477 44,075,422 35,342,584
Lợi nhuận sau thuế 21,804,900 10,221,115 38,763,020 29,923,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,610,103 11,241,551 37,020,207 29,247,418
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 631,861,318 747,605,090 954,282,346 1,010,737,775
Tổng tài sản 1,068,289,503 1,226,524,232 1,424,611,671 1,477,957,855
Nợ ngắn hạn 601,096,405 739,716,534 888,858,948 928,192,968
Tổng nợ 778,959,532 926,732,667 1,081,652,201 1,107,373,436
Vốn chủ sở hữu 289,329,971 299,791,565 342,959,470 370,584,418
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.