MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJF

 CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (UpCOM)

CTCP Đầu tư Sao Thái Dương - SJF
Công ty Cổ phần đầu tư Sao Thái Dương (SJF) được thành lập năm 2012 với mục đích ban đầu là cung cấp các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp (mỹ phẩm, tóc..) có nguồn gốc từ thiên nhiên (thảo dược hay hữu cơ như Sakura, Ecoparadise..) từ các thị trường phát triển (Nhật Bản, Hàn Quốc..) đến với người tiêu dùng Việt Nam.
Đình chỉ giao dịch do tổ chức đăng kí vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
1.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.7
  • Giá trần
    2.3
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.67 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    35.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.77
  •        P/B:
    0.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    79,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    79,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    134.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,968,293 36,345,219 14,638,762 6,316,518
Giá vốn hàng bán 33,150,458 21,947,599 14,974,666 9,506,990
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,817,835 14,397,620 -335,904 -3,190,472
Lợi nhuận tài chính 2,198,047 -10,070,530 697,175 -490,248
Lợi nhuận khác -1,395
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,277,412 889,906 -1,300,138 -6,032,404
Lợi nhuận sau thuế 11,701,929 1,555,070 -1,971,990 -7,478,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,452,722 1,436,426 -1,854,157 -7,226,665
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 417,401,246 419,139,308 667,078,386 676,099,177
Tổng tài sản 796,528,465 793,782,891 836,708,911 841,365,530
Nợ ngắn hạn 282,379,084 278,730,312 201,169,923 168,101,260
Tổng nợ 298,525,128 294,211,192 321,846,958 333,981,675
Vốn chủ sở hữu 498,003,337 499,571,699 514,861,953 507,383,854
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.