MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TRA

 Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)

Công ty Cổ phần TRAPHACO - TRA
CTCP TRAPHACO tiền thân là Tổ sản xuất thuốc thuộc Ty Y tế Đường sắt được thành lập ngày 28/11/1972. Theo Quyết định số 2566/1999/QĐ-BGTVT của Bộ trưởng Bộ GTVT chuyển doanh nghiệp Nhà nước thành CTCP, ngày 01/01/2000 CTCP Dược và Thiết bị vật tư y tế TRAPHACO chính thức bắt đầu hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với 45% vốn Nhà nước. Ngày 05/07/2001 CTCP Dược và Thiết bị vật tư Y tế TRAPHACO đổi tên thành CTCP TRAPHACO
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
66.30
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    66.3
  • Giá trần
    70.9
  • Giá sàn
    61.7
  • Giá mở cửa
    66.3
  • Giá cao nhất
    66.3
  • Giá thấp nhất
    66.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.65 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 63.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 16/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 04/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.23
  •        P/E :
    10.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.07
  •        P/B:
    1.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,090
  • KLCP đang niêm yết:
    41,453,673
  • KLCP đang lưu hành:
    41,450,540
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,748.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 605,861,431 556,273,456 705,794,637 681,273,103
Giá vốn hàng bán 287,455,884 268,368,871 354,612,358 276,129,198
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 318,087,169 286,532,894 350,560,278 399,636,762
Lợi nhuận tài chính 3,166,405 4,031,249 3,326,240 3,864,523
Lợi nhuận khác 549,529 278,772 5,551,081 -2,352,611
Tổng lợi nhuận trước thuế 102,987,257 60,379,854 92,441,575 95,080,641
Lợi nhuận sau thuế 81,343,159 47,733,093 74,792,386 78,298,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 79,368,336 41,716,948 69,187,158 68,004,350
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,594,031,939 1,536,960,754 1,746,683,781 1,776,577,358
Tổng tài sản 2,168,910,928 2,102,445,187 2,297,665,762 2,338,009,434
Nợ ngắn hạn 553,297,066 609,384,655 731,202,827 710,434,729
Tổng nợ 553,297,066 609,384,655 731,202,827 710,434,729
Vốn chủ sở hữu 1,615,613,862 1,493,060,532 1,566,462,935 1,627,574,704
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.